Có tổng cộng: 41 tên tài liệu.Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | TR111NV | 2010 |
| Quyền và luật thi đấu quyền Taekwondo: | 796.15 | QU967.VL | 2005 |
| Luật bóng ném: | 796.31 | L699.BN | 2006 |
Ủy ban thể dục thể thao | Luật bóng ném: | 796.31 | TH146ỦB | 2005 |
Mạnh Dương | Hướng dẫn chơi bóng rổ mi ni theo luật: | 796.323 | D919M | 2005 |
| Luật bóng rổ: | 796.323 | L699.BR | 2005 |
Cao Thái | Huấn luyện vận động viên bóng chuyền trẻ: | 796.32307 | TH117C | 2005 |
| Michael Jordan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+ | 796.323092 | KS.MJ | 2023 |
Nguyễn Quang | Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền: | 796.325 | QU133N | 2005 |
Văn Thái | Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền hơi: | 796.325 | TH117V | 2010 |
| Luật cầu mây: | 796.33 | L699.CM | 2005 |
Bruggmann, Bernhard | Những bài tập bóng đá thiếu niên: | 796.334 | B240RNH100RDB | 2010 |
Nguyễn Quang Dũng | Hướng dẫn tập luyện kỹ - chiến thuật bóng đá: | 796.334 | D752NQ | 2007 |
Đỗ Đình Hùng | Hỏi và trả lời Luật Bóng đá: | 796.334 | H750ĐĐ | 2006 |
| Kỹ chiến thuật và phương pháp giảng dạy bóng đá: | 796.334 | K953.CT | 2005 |
| Luật thi đấu bóng đá 5 người: | 796.334 | L699.TĐ | 2005 |
Văn Song | 150 cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ: | 796.334 | S557V | 2000 |
Quang Dũng | Bóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp thi đấu: | 796.33402 | D752Q | 2005 |
Beckham, David | David Beckham - đời tôi: | 796.334092 | D100V330DB | 2003 |
| Pele: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+ | 796.334092 | LTD.P | 2023 |
| Lionel Messi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+ | 796.33423092 | CJ.LM | 2023 |
Nguyễn Văn Trạch | Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng bàn hiện đại: | 796.34 | TR111NV | 2006 |
Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn chơi bóng bàn: | 796.34 | TR749TC | 2007 |
Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn tập bóng bàn: | 796.34 | TR749TC | 2010 |
| Luật quần vợt.: | 796.342 | L699.QV | 2006 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn luyện tập quần vợt: | 796.342 | M113LH | 2010 |
| Hỏi và đáp luật quần vợt: | 796.34204 | H538.VĐ | 2006 |
Trần Ca Giai. | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | GI-113.TC | 2002 |
Trần Ca Giai. | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | GI-113.TC | 2007 |
| Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại: | 796.345 | H688.LK | 2006 |