|
|
|
|
Viện sân khấu | Nguyễn Đình Nghị với sự phát triển nghệ thuật chèo: | 792 | KH231VS | 1995 |
Trần Trí Trắc | Hình tượng sân khấu và nghệ sĩ sáng tạo: Phê bình và tiểu luận | 792 | TR170TT | 1996 |
Trần Trí Trắc | Thể tài sân khấu và nghệ sĩ sáng tạo: Phê bình và tiểu luận | 792.01 | TR170TT | 1995 |
Hoàng, Chương. | Danh nhân Nguyễn Hiển Dĩnh: | 792.092 | CH919.H | 1996 |
Borton , Lady. | Nghệ thuật tuồng Việt Nam =: Vietnamese clasical opera | 792.09597 | L100D950.B, | 2006 |
Trần, Trí Trắc | Đại cương nghệ thuật sân khấu: | 792.09597 | TR170TT | 2010 |
Lâm Tô Lộc | Múa dân gian các dân tộc Việt Nam: | 792.5 | L583LT | 1995 |