Có tổng cộng: 349 tên tài liệu. | 100 gương trẻ tốt: Truyện tranh.. T.2 | 895.1 | 100.GT | 1999 |
Vương, Huệ Bình | Chiếc thuyền bí ẩn T.1: . T.1 | 895.1 | 1VHB.C1 | 2011 |
| 20 truyện ngắn đặc sắc Trung Quốc: | 895.1 | 20.TN | 2008 |
Trương, Xuân Di | Đức phật và nàng P.2: | 895.1 | 2TXD.DP | 2012 |
Vương An ức | Trường hận ca: Tiểu thuyết | 895.1 | 874VA | 2002 |
Dương Thu Ái | Chuyện xưa kể lại: | 895.1 | A117DT | 1998 |
Đức Anh | Tiếu lâm Trung Quốc hay nhất: | 895.1 | A139Đ | 2013 |
Lợi Bảo. | Tây Thi.: . T.2 | 895.1 | B148.L | 2009 |
Lợi Bảo. | Tây Thi.: . T.1 | 895.1 | B148.L | 2009 |
Hoàng Bắc | Quan thanh liêm: Truyện danh nhân các triều đại Trung Quốc | 895.1 | B170H | 1998 |
Tưởng, Hồng Bân. | Nữ kiệt Tống Khánh Linh: | 895.1 | B209.TH | 2001 |
Lưu, Bình. | Hồ sơ nội bộ: | 895.1 | B399.L | 2004 |
Trương, Lạc Bình | Tam Mao lưu lạc kýT.1: . T.1 | 895.1 | B399TL | 2004 |
Trương, Lạc Bình | Tam Mao lưu lạc ký: . T.2 | 895.1 | B399TL | 2004 |
Trương, Lạc Bình | Tam Mao lưu lạc ký: . T.3 | 895.1 | B399TL | 2004 |
Bạch Ngọc Thạch | Thiết thư trúc kiếm: . T.1 | 895.1 | BNT.T1 | 2009 |
BROTHERS | Anh trai và em gái: . T.1 | 895.1 | BR571H240RS | 2007 |
Minh Tiền Vũ Hậu. | Căn phòng nhung nhớ: Tiểu thuyết | 895.1 | C115PN | 2012 |
Sái, Cần Cần. | Tình yêu nồng cháy: Tiểu thuyết | 895.1 | C210.SC | 2011 |
Tâm Văn | Chỉ là chuyện thường tình: | 895.1 | CH300LC | 2012 |
Nhiệm Chi. | Dân kiện quan thời nay: | 895.1 | CH330.N | 1999 |
| Chiếc thuyền quý: | 895.1 | CH347.TQ | 2004 |
Hồ Chíminh | Nhật ký trong tù: = Ngục trung nhật ký | 895.1 | CH388398H | 2006 |
| Chọn lựa: Dựa theo tiểu thuyết cùng tên "Quyết trạch" của Trương Bình | 895.1 | CH555.L | 2002 |
| Chuyện kể về Quản Tử: Tranh truyện | 895.1 | CH829.KV | 1999 |
| Chuyện kể về Hàn Phi Tử: Tranh truyện | 895.1 | CH829.KV | 1999 |
| Chuyện kể về Mặc Tử: tranh truyện | 895.1 | CH829.KV | 1999 |
| Chuyện kể về Lão tử: tranh truyện | 895.1 | CH829.KV | 1999 |
| Chuyện kể về kKhổng Tử: tranh truyện | 895.1 | CH829.KV | 1999 |
| Chuyện kể về Trang Tử: tranh truyện | 895.1 | CH829.KV | 1999 |