|
|
|
|
Hampatébâ, Amadou | Một số phận kỳ lạ: Tiểu thuyết | 839 | A120100D420670H | 2000 |
Conaire, Pádraic Ó | Tha hương: | 839 | O-424CP | 2007 |
Travers, P.L. | Mê Ry nhiều phép lạ: Truyện | 839.31 | P.L.T | 1995 |
Chiếc bánh tình bạn: Truyện tranh : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi | 839.313 | LEV.CB | 2021 | |
Có thêm bạn mới: Truyện tranh : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi | 839.313 | LEV.CT | 2021 | |
Khỉ con có em: Truyện tranh : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi | 839.313 | LEV.KC | 2021 | |
Cùng chơi bập bênh: Truyện tranh : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi | 839.313 | TH.CC | 2021 | |
Lindgren, Astrid. | Pippi tất dài: | 839.7 | A100STR330D.L | 1996 |
Thor, Annika | Hòn đảo quá xa: Tiểu thuyết | 839.7 | A127N330K100T | 2007 |
Karin Boye | Thơ Thuỵ Điển: | 839.71008 | B420950240K | 2009 |
Pleijel, Agneta | Một mùa đông ở Stockholm: Tiểu thuyết | 839.73 | A100GN288AP | 2006 |
Axelsson, Majgull. | Phù thủy tháng tư.: . T.2 | 839.73 | M100JG670LL.A | 2006 |
Axelsson, Majgull. | Phù thủy tháng tư.: . T.1 | 839.73 | M100JG670LL.A | 2006 |
Enquist, Per Olov | Chuyến viếng thăm của ngự y hoàng gia: Tiểu thuyết lịch sử | 839.73 | O-420LOVEP | 2009 |
Nordqvist, Sven | Ổ bánh sinh nhật: | 839.73 | SV256N | 2006 |
Nordqvist, Sven | Ông Pettson đi cắm trại: Truyện tranh màu | 839.73 | SV256N | 2006 |
Ekman, Kerstin, | Làng Blackwater: Tiểu thuyết : giải thưởng của Viện Hàn lâm tối cao Thụy Điển dành cho tiểu thuyết hay nhất viết về tội ác / | 839.7374 | K240RST391,E | 2007 |
Anderxen, H.K. | Nàng tiên cá nhỏ: Truyện ngắn | 839.8 | H.K.A | 1999 |
Hamsun, Knut | Tiểu thư Victoria: | 839.82 | HK.TT | 2013 |