Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Vũ, Huy Ba. | Thực dưỡng trường thọ: | 613.2 | B100.VH | 2007 |
| Bí quyết giữ nhan sắc, tăng vẻ đẹp: | 613.2 | B334.QG | 2004 |
| Bí quyết giữ nhan sắc, tăng vẻ đẹp: | 613.2 | B334.QG | 2004 |
| Chăm sóc sức khỏe bốn mùa: | 613.2 | CH173.SS | 2007 |
| Chuối tiêu, ớt ngọt đỏ, rượu chanh: Phương pháp chữa bệnh bằng ăn uống | 613.2 | CH763.TỚ | 2007 |
| Dinh dưỡng cho trẻ từ 0 - 3 tuổi: Để con bạn luôn khoẻ mạnh | 613.2 | D398.DC | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khoẻ của các loại ngũ cốc: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khoẻ của các loại đồ uống: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khoẻ của đậu, sữa và đường: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
Kim Hạnh | Điều dưỡng liệu pháp: | 613.2 | H144K | 2008 |
Kim Hạnh | Ẩm thực liệu pháp: | 613.2 | H144K | 2008 |
Thanh Hằng | Bạn gái đảm việc nhà: | 613.2 | H188T | 2008 |
Thanh Hương | Hoa quả dinh dưỡng và vị thuốc: | 613.2 | H919T | 2005 |
Cathy, Diane J. | Chăm sóc sức khỏe mẹ và bé: Giải đáp những thắc mắc trước và sau khi mang thai | 613.2 | J.CD | 2011 |
Thiên Kim | 28 món ăn cho những ngày hành kinh: | 613.2 | K384T | 2008 |
Nguyễn Thiện Khôi | Những lời khuyên về sức khỏe ăn uống và bệnh tật: | 613.2 | KH585NT | 2006 |
Tào, Khắc Lan. | Món ăn chữa bệnh: | 613.2 | L127.TK | 1995 |
Vương, Ái Linh. | Nghệ thuật giữ mãi tuổi thanh xuân: | 613.2 | L398.VÁ | 2010 |
| Loại thực phẩm tốt cho tỳ: Dinh dưỡng từ thiên nhiên | 613.2 | L444.TP | 2011 |
| Món ăn chữa bệnh: | 613.2 | M554.ĂC | 2006 |
| Món canh bảo vệ da - làm đẹp tóc: | 613.2 | M554.CB | 2006 |
Hữu Ninh. | Trà dược bảo vệ sức khỏe và phòng chống chữa bệnh: | 613.2 | N398.H | 2005 |
Minh Ngọc. | Sức khỏe với ăn chay: | 613.2 | NG508.M | 2007 |
Nguyên Thảo | 99 Thực đơn làm đẹp: | 613.2 | NT.9T | 2012 |
Ngô, Xuân Thiều | Liệu pháp ăn uống và sức khoẻ: | 613.2 | NXT.LP | 2011 |
| phòng chống những khó chịu của giới nữ: | 613.2 | PH558.CN | 2008 |
Minh Phương | Thực phẩm và dinh dưỡng hàng ngày đối với sức khoẻ: | 613.2 | PH919M | 2009 |
King, Felicity Savage | Bí quyết nuôi trẻ bú mẹ/: | 613.2 | S100VAG240KF | 2004 |
Thái, Hà. | Sống khỏe nhờ ăn uống: | 613.2 | S455KN | 2013 |
| Tác dụng kỳ diệu của Đỗ Tương: | 613.2 | T107.DK | 2005 |