|
|
|
|
|
Nguyễn, Lân | Muốn đúng chính tả: | 495.922 | L209N | 2010 |
Phan, Hồng Liên | Để tiếng Việt ngày càng trong sáng: | 495.922 | L357PH | 2007 |
Vũ Thị Lợi | Học tốt tiếng Anh 10: Nâng cao | 495.922 | L637VT | 2006 |
Hoàng Kim Ngọc | Ngôn Ngữ Văn Chương: Giáo trình dành cho sinh viên ngành ngữ văn các trường đại học | 495.922 | NG508HK | 2011 |
Vương Toàn | Tiếng nói, chữ viết niềm tự hào dân tộc: | 495.922 | T453V | 2012 |
Tạ Văn Thông | Cái bống đi chợ cầu canh...: | 495.922 | TH606TV | 2007 |
Bùi Thanh Tùng | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.92203 | T750BT | 2015 |
Nguyễn Văn Tuế | Đại từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary: Khoảng 350.000 mục từ | 495.9223 | T715NV | 2007 |
Dương Kỳ Đức | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt: Dùng cho học sinh phổ thông các cấp | 495.9223 | Đ874DK | 2005 |
Vũ, Bằng. | Nói có sách: Giải thích các từ thường dùng trong công tác và cuộc sống | 495.92281 | B188.V | 1995 |