Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Phong tục chọn ngày tốt 2009 - 2011 : Cách chọn ngày tốt. Những ngày tốt trong năm. Ngày tốt trong hôn nhân, động thổ... / Thanh Vân biên soạn. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2009 .- 231tr. ; 20cm
/ 37000đ

  1. Lịch.  2. Phong tục.  3. Văn hóa dân gian.  4. {Việt Nam}
   I. Thanh Vân.
   529 PH557.TC 2009
    ĐKCB: VV.003627 (Sẵn sàng)  
2. PALEY, GRACE
     Những xáo động nho nhỏ của đàn ông : Tập truyện ngắn / Grace Paley; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 231tr ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The Little disturbances of man
/ 28000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Thanh Vân.
   813 GR107240P 2007
    ĐKCB: VV.003587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003588 (Sẵn sàng)  
3. CONAIRE, PÁDRAIC Ó
     Tha hương / Pádraic Ó Conaire; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 218tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Ailen}
   I. Thanh Vân.
   839 O-424CP 2007
    ĐKCB: VV.003065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003064 (Sẵn sàng)  
4. BARBARA TAYLOR
     Ba tuần ở Pais : Cuộc sống bí ẩn của loài ong / Barbara Taylor, Bradford, Sue Monkkidd; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 535tr. ; 19cm
/ 54.000đ

  1. Anh.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.
   I. Thanh Vân.   II. Bradford.   III. Sue Monkkidd.
   823 T163L420RB 2005
    ĐKCB: VV.002110 (Sẵn sàng)  
5. DUNMORE, HELEN
     Chàng trai mắt xanh : Tiểu thuyết / Helen Dunmore ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 275tr. ; 19cm
/ 28000đ

  1. {Mỹ}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Tiểu thuyết|
   I. Thanh Vân.
   813 H240L256D 2002
    ĐKCB: VV.001490 (Sẵn sàng)  
6. GRISHAM, JOHN
     Người làm mưa : Tiểu thuyết . T.1 / John Grisham ; Người dịch: Thanh Vân, Kim Trâm .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 487tr ; 19cm
   T.2
/ 37500đ

  1. |Mỹ|  2. |tiểu thuyết|  3. Mỹ|  4. tiểu thuyết|  5. Văn học hiện đại|
   I. Thanh Vân.   II. Kim Trâm.   III. Thanh Vâna823.   IV. Kim Trâm.
   813 J420HNG 1997
    ĐKCB: VV.000544 (Sẵn sàng)