Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
SÊNH LY
Hoa nở giữa tháng năm cô đơn
: Tiểu thuyết / Sênh Ly; Thu Trang dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 462tr ; 21cm
/ 109000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Trung Quốc
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Thu Trang
.
895.1
H401NG 2012
ĐKCB:
VV.003436 (Sẵn sàng)
2.
TÂM VĂN
Chỉ là chuyện thường tình
/ Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Lê, Thanh Quỳnh
.
895.1
CH300LC 2012
ĐKCB:
VL.000137 (Sẵn sàng)
3.
HOA THANH THẦN
Lên cung trăng tìm tình yêu
. T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
TH210HT 2014
ĐKCB:
VL.000455 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VL.000456 (Sẵn sàng)
4.
HOA THANH THẦN
Lên cung trăng tìm tình yêu
. T1 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
TH210HT 2014
ĐKCB:
VL.000448 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VL.000133 (Sẵn sàng)
5.
DẠ DAO
Tình đầy Hennessy
/ Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109.000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
895.1
D146D 2015
ĐKCB:
VL.000426 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VL.000427 (Sẵn sàng)
6.
MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
Công tử liên thành
: Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129.000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3. {
Trung Quốc
} 4. |
Văn học Trung Quốc
| 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Mai Dung
.
895.1
T831MT 2012
ĐKCB:
VL.000412 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VL.000413 (Sẵn sàng)
7.
TÔN, VĂN THÁNH
Hốt Tất Liệt đại đế
/ Tôn Văn Thánh; Phong Đảo: Dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 719tr ; 24cm.
/ 185.000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3. {
Trung Quốc
} 4. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 5. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Phong Đảo
.
895.1
TH143TV 2011
ĐKCB:
VL.000345 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VL.000346 (Sẵn sàng)
8.
MAO, TIỂU NHA
Tình yêu & điện ảnh
/ Mao Tiểu Nha; Việt Thư: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 295tr ; 20cm. .- (Truyện dành cho tuổi Teen)
/ 52.000đ
1.
Truyện dài
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4.
Tuổi mới lớn
. 5. {
Trung Quốc
} 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Truyện dài Trung Quốc
| 9.
Tuổi teen
| 10.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Việt Thư
.
895.1
NH100MT 2012
ĐKCB:
VV.004626 (Sẵn sàng)
9.
DIỆP TỬ
Gặp anh là điều bất ngờ tuyệt vời nhất
: Tiểu thuyết / Diệp Tử; Mai Dung: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 546tr ; 21cm.
/ 115000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Mai Dung
.
895.1
T862D 2011
ĐKCB:
VV.004682 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004683 (Sẵn sàng)
10.
NGHIÊM CA LINH
Kim Lăng thập tam hoa
: Tiểu thuyết / Nghiêm Ca Linh .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2012 .- 269 tr. ; 21 cm.
/ 60.000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
L398NC 2012
ĐKCB:
VV.004557 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004558 (Sẵn sàng)
11.
ANH TỬ
Sự cám dỗ của tình yêu
/ Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118.000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Thanh Loan
.
895.1
T862A 2012
ĐKCB:
VV.004553 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004554 (Sẵn sàng)
12.
HOÀN MỘC
Uy Uy, tình yêu của tôi
/ Hoàn Mộc; Thủy Ngân: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2011 .- 315tr ; 21cm.
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Thuỷ Ngân
. II.
Thủy Ngân
.
895.1
M583H 2011
ĐKCB:
VV.004397 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004398 (Sẵn sàng)
13.
HÀ QUÁN
Hoàng đế không ngai Tào Tháo
/ Hà Quán .- H. : Thời đại , 2010 .- 446tr ; 21cm.
1.
Tiểu thuyết lịch sử
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Truyện lịch sử
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc
| 8.
Truyện lịch sử Trung Quốc
|
895.1
QU131H 2010
ĐKCB:
VV.004318 (Sẵn sàng)
14.
THẨM THUỴ PHẦN
Nơi trú chân của tuổi thanh xuân
/ Thẩm Thuỵ Phần, Phàn Đễ; Tô Thị Khang: Dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2004 .- 471tr ; 19cm
/ 47.000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Phàn Đễ
. II.
Tô Thị Khang
.
895.13
PH210TT 2004
ĐKCB:
VV.001792 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.001791 (Sẵn sàng)
15.
PHÁT CA
Na Tra truyền kì
. T.4 / Phát Ca; Nguyễn Hoàng Dũng dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Kim Đồng , 2012 .- 128 tr. ; 21 cm.
/ 40000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Truyện tranh
|
895.13
C100P 2012
ĐKCB:
TN.002099 (Sẵn sàng)
16.
PHÁT CA
Na Tra truyền kì
. T.3 / Phát Ca; Nguyễn Hoàng Dũng dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Kim Đồng , 2012 .- 128 tr. ; 21 cm.
/ 40000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Truyện tranh
|
895.13
C100P 2012
ĐKCB:
TN.002098 (Sẵn sàng)
17.
PHÁT CA
Na Tra truyền kì
. T.2 / Phát Ca; Nguyễn Hoàng Dũng dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Kim Đồng , 2012 .- 128 tr. ; 21 cm.
/ 40000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Truyện tranh
|
895.13
C100P 2012
ĐKCB:
TN.002097 (Sẵn sàng)
18.
PHÁT CA
Na Tra truyền kì
. T.1 / Phát Ca; Nguyễn Hoàng Dũng dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Kim Đồng , 2012 .- 128 tr. ; 21 cm.
/ 40000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Truyện tranh
|
895.13
C100P 2012
ĐKCB:
TN.002096 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»