Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 CH300LC 2012
    ĐKCB: VL.000137 (Sẵn sàng)  
2. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000456 (Sẵn sàng)  
3. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T1 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000133 (Sẵn sàng)  
4. DẠ DAO
     Tình đầy Hennessy / Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   895.1 D146D 2015
    ĐKCB: VL.000426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000427 (Sẵn sàng)  
5. MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
     Công tử liên thành : Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T831MT 2012
    ĐKCB: VL.000412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000413 (Sẵn sàng)  
6. TÔN, VĂN THÁNH
     Hốt Tất Liệt đại đế / Tôn Văn Thánh; Phong Đảo: Dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 719tr ; 24cm.
/ 185.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  5. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phong Đảo.
   895.1 TH143TV 2011
    ĐKCB: VL.000345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000346 (Sẵn sàng)  
7. DIỆP TỬ
     Gặp anh là điều bất ngờ tuyệt vời nhất : Tiểu thuyết / Diệp Tử; Mai Dung: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 546tr ; 21cm.
/ 115000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T862D 2011
    ĐKCB: VV.004682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004683 (Sẵn sàng)  
8. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.004553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004554 (Sẵn sàng)  
9. HOÀN MỘC
     Uy Uy, tình yêu của tôi / Hoàn Mộc; Thủy Ngân: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2011 .- 315tr ; 21cm.
  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thuỷ Ngân.   II. Thủy Ngân.
   895.1 M583H 2011
    ĐKCB: VV.004397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004398 (Sẵn sàng)