Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
79 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. MORITA KISETSU
     Diệt slime suốt 300 năm, tôi level Max lúc nào chẳng hay . T.11 / Morita Kisetsu ; Minh hoạ: Benio ; Chi Anh dịch .- H. : Thế giới , 2022 .- 364tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 52.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Nhật Bản|
   895.63 PP.D6 2022
    ĐKCB: TN.003471 (Sẵn sàng trên giá)  
2. MORITA KISETSU
     Diệt slime suốt 300 năm, tôi level Max lúc nào chẳng hay . T.8 / Morita Kisetsu ; Minh hoạ: Benio ; Chi Anh dịch .- H. : Thế giới , 2022 .- 364tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 52.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Nhật Bản|
   895.63 PP.D6 2022
    ĐKCB: TN.003469 (Sẵn sàng trên giá)  
3. MORITA KISETSU
     Diệt slime suốt 300 năm, tôi level Max lúc nào chẳng hay . T.9 / Morita Kisetsu ; Minh hoạ: Benio ; Azuabu dịch .- H. : Thế giới , 2022 .- 364tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 52.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Nhật Bản|
   895.63 PP.D6 2022
    ĐKCB: TN.003470 (Sẵn sàng trên giá)  
4. XINVA, MIGHEN ÔTÊRÔ
     Năm người im lặng : Tiểu thuyết / Mighen Ôtêrô Xinva ; Đỗ Quyên, Vũ Đình Chính dịch .- H. : Văn học , 1997 .- 263tr ; 19cm
/ 21000đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Vênêxuêla|  3. Văn học hiện đại|
   I. Đỗ Quyên.   II. Vũ Đình Chính.
   860 N114NI 1997
    ĐKCB: VV.000547 (Sẵn sàng)  
5. BOLL, HEINRICH
     Đêm thánh vô cùng : Tập truyện / Heinrich Boll ; Phạm Hải Hồ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 191tr ; 18cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức
/ 14.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Đức|  3. Tiểu thuyết|
   I. Phạm Hải Hồ.
   833 H240391R344B 2000
    ĐKCB: VN.000007 (Sẵn sàng)  
6. LƯƠNG HIỂN
     Những nẻo đường số phận : Tiểu thuyết / Lương Hiển .- H. : Lao động , 2001 .- 273tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Tiểu thuyết|
   895.92234 H359L 2001
    ĐKCB: VV.001402 (Sẵn sàng)  
7. DƯƠNG TRỌNG DẬT
     Bi kịch thời bình : Tiểu thuyết / Dương Trọng Dật .- H. : Thanh niên , 2000 .- 255tr ; 19cm
/ 24.500đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.92234 D226DT 2000
    ĐKCB: VV.000512 (Sẵn sàng)  
8. HOÀNG LONG
     Miền cát trắng : Tiểu thuyết / Hoàng Long .- H. : Thanh niên , 2002 .- 381tr. ; 19cm.
/ 37.500đ

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Hoàng Long.
   895.92234 L557H 2002
    ĐKCB: VV.001904 (Sẵn sàng)  
9. NGHIÊM CA LINH
     Kim Lăng thập tam hoa : Tiểu thuyết / Nghiêm Ca Linh .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2012 .- 269 tr. ; 21 cm.
/ 60.000đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 L398NC 2012
    ĐKCB: VV.004557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004558 (Sẵn sàng)  
10. ĐỖ MINH THU
     Anh ấy còn sống : Kính tặng quân và dân Quảng Trị / Đỗ Minh Thu .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2010 .- 251tr. ; 19cm
/ 50000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 TH670ĐM 2010
    ĐKCB: VV.004012 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN HUY QUANG
     Nước mắt đỏ và những truyện khác : Tiểu thuyết - Truyện ngắn / Trần Huy Quang .- H. : Văn học , 2009 .- 260tr. ; 19cm
/ 40000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Tiểu thuyết|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 QU133TH 2009
    ĐKCB: VV.003932 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN THẾ PHƯƠNG
     Nắng : Tiểu thuyết / Nguyễn Thế Phương .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 543tr ; 14.5x20.5 cm
  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|
   895.9223 PH919NT 2008
    ĐKCB: VV.003857 (Sẵn sàng)  
13. LƯƠNG VĂN
     Thì thầm : Tiểu thuyết / Lương Văn .- Hà Nội : Hội Nhà Văn , 2005 .- 666 tr. ; 19 cm
/ 72000đ

  1. Văn học Việt Nam.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Tiểu thuyết|  7. |Văn học hiện đại|  8. Việt Nam|
   895.922334 V180L 2005
    ĐKCB: VV.002161 (Sẵn sàng)  
14. XUÂN CANG
     Gió thiêng : Tiểu thuyết / Xuân Cang .- Hà Nội : Phụ nữ , 2004 .- 268 tr. ; 19 cm
/ 27000

  1. Văn học Việt Nam.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học hiện đại|  7. Văn học Việt Nam|
   895.922334 C133X 2004
    ĐKCB: VV.001848 (Sẵn sàng)  
15. QUỲNH DAO
     Cơn gió thoảng / Quỳnh Dao ; Ng. dịch: Liêu Quốc Nhĩ .- H. : Hội Nhà văn , 2003 .- 227tr ; 19cm
/ 26000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Trung Quốc|
   I. Liêu Quốc Nhĩ.
   895.1 D146Q 2003
    ĐKCB: VV.001506 (Sẵn sàng)  
16. TRIỆU HUẤN
     Điểm hẹn mùa trăng : Tiểu thuyết / Triệu Huấn .- H. : Quân đội nhân dân , 2003 .- 470tr. ; 19cm
/ 45000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Tiểu thuyết|
   895.9223 H688T 2003
    ĐKCB: VV.001502 (Sẵn sàng)  
17. KOUROUMA, AHMADOU
     Thượng đế không bắt buộc : Giải thưởng văn học Pháp Renaudot năm 2000 / Ahmadou Kourouma ; Đức Thảo dịch .- Cà Mau : Nxb. Cà Mau , 2002 .- 281tr ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp : Allah n'est pas oblié
/ 28000đ

  1. |Pháp|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Đức Thảo.
   843 A100HMAD420670K 2002
    ĐKCB: VV.001491 (Sẵn sàng)  
18. DUNMORE, HELEN
     Chàng trai mắt xanh : Tiểu thuyết / Helen Dunmore ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 275tr. ; 19cm
/ 28000đ

  1. {Mỹ}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Tiểu thuyết|
   I. Thanh Vân.
   813 H240L256D 2002
    ĐKCB: VV.001490 (Sẵn sàng)  
19. VƯƠNG AN ỨC
     Trường hận ca : Tiểu thuyết / Vương An ức ; Lê Sơn dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 674tr ; 19cm
/ 67000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Lê Sơn.
   895.1 874VA 2002
    ĐKCB: VV.001485 (Sẵn sàng)  
20. CHAI, ARLENE J
     Lần cuối tôi gặp mẹ : Tiểu thuyết / Arlene J Chai ; Người dịch: Nguyễn Thanh Tâm .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 359tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The last time I saw mother
/ 32000đ

  1. |ôtxtrâylia|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Thanh Tâm.
   899.3 JCA 2000
    ĐKCB: VV.001190 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»