Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
246 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. PHẠM CÔNG LUẬN
     Chú bé Thất Sơn : Giải C cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993 / Phạm Công Luận .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 81tr. ; 18cm
/ 4.700đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   895.9223 L689PC 1999
    ĐKCB: TN.000484 (Sẵn sàng)  
2. KESSLER, LIZ
     Emily Windsnap & lâu đài trong sương mù / Liz Kessler; Nguyễn Hồng Dung: Dịch; Minh Thư: Minh hoạ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 264tr ; 21cm. .- (Tác phẩm đặc sắc nhất về người cá hiện đại)
/ 53500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Anh}  4. |Tiểu thuyết Anh|  5. |Văn học Anh|
   823 E202300L600W& 2010
    ĐKCB: VV.001621 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN, MỸ QUYÊN
     8 đứa ngày ấy và bây giờ : Tiểu thuyết / Trần Mỹ Quyên .- H. : Văn học , 2012 .- 181tr. ; 21cm
/ 45000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}
   895.9223 8ĐN 2012
    ĐKCB: VV.003392 (Sẵn sàng)  
4. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 CH300LC 2012
    ĐKCB: VL.000137 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN, THỊ XUÂN TRƯỜNG
     Cuộc tình không nút kết / Nguyễn Thị Xuân Trường .- H. : Hội nhà văn , 2008 .- 227tr ; 18cm.
/ 35.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Việt Nam}
   895.9223 TR920NT 2008
    ĐKCB: VN.000078 (Sẵn sàng)  
6. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000456 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỆT XUẤT VÂN
     Phượng ẩn thiên hạ : T1 / Nguyệt Xuất Vân; Mạn Lam Trân: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 405tr ; 24cm
/ 128.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn Học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn họcTrung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|
   895.1 V209NX 2014
    ĐKCB: VL.000453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000454 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỆT XUẤT VÂN
     Phượng ẩn thiên hạ : T3 / Nguyệt Xuất Vân; Mạn Lam Trân: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 422tr ; 24cm
/ 140.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn Học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn họcTrung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|
   895.1 V209NX 2014
    ĐKCB: VL.000451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000452 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỆT XUẤT VÂN
     Phượng ẩn thiên hạ : T2 / Nguyệt Xuất Vân; Mạn Lam Trân: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 439tr ; 24cm
/ 140.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn Học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn họcTrung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|
   895.1 V209NX 2014
    ĐKCB: VL.000449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000450 (Sẵn sàng)  
10. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T1 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000133 (Sẵn sàng)  
11. DẠ DAO
     Tình đầy Hennessy / Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   895.1 D146D 2015
    ĐKCB: VL.000426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000427 (Sẵn sàng)  
12. MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
     Công tử liên thành : Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T831MT 2012
    ĐKCB: VL.000412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000413 (Sẵn sàng)  
13. TÔN, VĂN THÁNH
     Hốt Tất Liệt đại đế / Tôn Văn Thánh; Phong Đảo: Dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 719tr ; 24cm.
/ 185.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  5. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phong Đảo.
   895.1 TH143TV 2011
    ĐKCB: VL.000345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000346 (Sẵn sàng)  
14. LÊ, ĐÌNH DANH
     Nẻo về vạn kiếp : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Đình Danh .- H. : Hội nhà văn , 2011 .- 358tr ; 24cm.
/ 79.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Tiểu thuyết lịch sử.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. |Tiểu thuyết Việt Nam|  6. |Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam|  7. Văn học Việt Nam|  8. Truyện lịch sử Việt Nam|  9. Văn học hiện đại Việt Nam|
   895.922 3 D139LĐ 2011
    ĐKCB: VL.000344 (Sẵn sàng)  
15. LÊ, ĐÌNH DANH
     Tây Sơn bi hùng truyện : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Đình Danh .- H. : Văn học , 2010 .- 778tr ; 24cm.
/ 169.000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}
   895.9223 D139LĐ 2010
    ĐKCB: VL.000319 (Sẵn sàng)  
16. DUMAS, ALEXANDRE
     Hiệp sĩ Sainte Hermine / Alexandre Dumas; Xuân Dương: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 727tr ; 24cm.
/ 156.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Pháp}  4. |Văn học Pháp|
   843 A100L240X127DRED 2010
    ĐKCB: VL.000318 (Sẵn sàng)  
17. TÀO TUYẾT CẦN
     Hồng Lâu Mộng . T.2 / Người dịch: Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Doãn Địch, Nguyễn Văn Huyến,.. .- H. : Văn học , 2010 .- 731tr. ; 24cm
/ 235. 000đ

  1. Văn học Trung Quốc.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết.  4. Trung Quốc.  5. {Trung Quốc}
   I. Vũ Bội Hoàng.   II. Nguyễn Doãn Địch.   III. Trần Quảng.
   895.13 C210TT 2010
    ĐKCB: VL.000316 (Sẵn sàng)  
18. TÀO TUYẾT CẦN
     Hồng Lâu Mộng . T.1 / Người dịch: Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Doãn Địch, Nguyễn Văn Huyến,.. .- H. : Văn học , 2010 .- 715tr. ; 24cm
/ 235. 000đ

  1. Văn học Trung Quốc.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết.  4. Trung Quốc.  5. {Trung Quốc}
   I. Trần Quảng.   II. Nguyễn Văn Huyến.   III. Nguyễn Thọ.
   895.13 C210TT 2010
    ĐKCB: VL.000315 (Sẵn sàng)  
19. KING, STEPHEN
     Duma key / Stephen King; Vũ Hiền Duy: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 717tr ; 24cm.
/ 142.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ|  6. |Tiểu thuyết Mỹ|  7. Văn học hiện đại Mỹ|  8. Văn học Mỹ hiện đại|
   I. Vũ, Hiền Duy.
   813 ST275H256K 2010
    ĐKCB: VL.000313 (Sẵn sàng)  
20. WOODRUFF, WILLIAM
     Mạch buồn / William Woodruff; Nguyễn Bích Lan: Dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 172tr ; 23cm.
/ 58.000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. |Tểu thuyết la tinh|
   I. Nguyễn, Bích Lan.
   873 W330LL337MW 2009
    ĐKCB: VL.000262 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»