Tìm thấy:
|
|
2.
QUÁCH TUẤN VINH Thực phẩm với bệnh ung thư
/ Quách Tuấn Vinh
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Y học , 2015
.- 188tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 184 Tóm tắt: Giới thiệu một số thực phẩm có tác dụng ngăn ngừa các bệnh ung thư: trà, rau xanh, hành củ, tỏi, bưởi, cam... Một số thực phẩm nên tránh, dễ gây nên bệnh ung thu như: cà phê, dưa khú, lạc mốc, chất béo...
1. Thực phẩm. 2. Phòng trị bệnh. 3. Ung thư.
616.994 V398QT 2015
|
ĐKCB:
VV.004808
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Luật an toàn thực phẩm
.- H. : Lao động , 2012
.- 75tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu nội dung của luật An toàn thực phẩm bao gồm các quy định về quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong bảo đảm an toàn thực phẩm, điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm, chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm... / 18.000đ
1. Pháp luật. 2. Thực phẩm. 3. Luật an toàn thực phẩm. 4. {Việt Nam} 5. [Văn bản pháp luật]
344.04 L699.AT 2012
|
ĐKCB:
VV.004520
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004521
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Loại thực phẩm tốt cho tỳ
: Dinh dưỡng từ thiên nhiên
.- H. : Thời đại , 2011
.- 47tr ; 20cm. .- (Dinh dưỡng từ thiên nhiên)
Tóm tắt: Giới thiệu một số loại thực phẩm tốt cho tỳ về thành phần dinh dưỡng và công dụng, Hướng dẫn sử dụng, Những điều cần chú ý khi sử dụng. / 37.000đ
1. Dinh dưỡng. 2. Tì vị. 3. Sức khoẻ. 4. Thực phẩm. 5. |Tỳ| 6. |Tỳ vị| 7. Sức khỏe| 8. Tì|
613.2 L444.TP 2011
|
ĐKCB:
VV.004450
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
Phòng chống đau đầu
/ Phạm Thắng, Phạm Kim dịch
.- H. : Phụ nữ , 2008
.- 70tr ; 21cm .- (Chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên cho các bệnh thông thường)
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về bệnh đau đầu và điều trị đau đầu. Các liệu pháp bổ trợ điều trị đau đầu như: Yoga, mát xa, bấm huyệt. Phương thuốc thảo dược tự nhiên và thực phẩm chữa bệnh. / 29000đ
1. Bài thuốc. 2. Phòng bệnh. 3. Thực phẩm. 4. Đau đầu. 5. Điều trị.
I. Phạm Kim. II. Phạm Thắng.
616.8 PH558.CĐ 2008
|
ĐKCB:
VV.003327
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Phòng chống stress
/ Nguyễn Bích Tâm dịch
.- H. : Phụ nữ , 2008
.- 66tr ; 21cm .- (Chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên cho các bệnh thông thường)
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về bệnh stress và biện pháp phòng chống. Các liệu pháp bổ trợ phòng chống stress như: Yoga, mát xa, liệu pháp thư giãn bàn chân. Phương thuốc thảo dược tự nhiên và thực phẩm chống stress. / 28000đ
1. Bài thuốc. 2. Phòng bệnh. 3. Stress. 4. Thực phẩm. 5. Điều trị.
I. Nguyễn Bích Tâm.
616.9 PH558.CS 2008
|
ĐKCB:
VV.003326
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Liệu pháp giảm cân
/ Nguyễn Hoàng Phương dịch
.- H. : Phụ nữ , 2008
.- 74tr ; 21cm .- (Chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên cho các bệnh thông thường)
Tóm tắt: Kiến thức về trọng lượng cơ thể, nguyên nhân và các biện pháp phòng chống quá cân. Các phương pháp trị liệu giảm cân và ăn kiêng. Thực phẩm chữa bệnh và phương thuốc thảo dược tự nhiên để giảm cân. / 31000đ
1. Bài thuốc. 2. Giảm béo. 3. Liệu pháp. 4. Rèn luyện. 5. Thực phẩm.
I. Nguyễn Hoàng Phương.
616.3 L382.PG 2008
|
ĐKCB:
VV.003325
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
Phòng chống bệnh đau lưng
/ Nguyễn Tất San dịch
.- H. : Phụ nữ , 2008
.- 66tr ; 21cm .- (Chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên cho các bệnh thông thường)
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về bệnh đau lưng và biện pháp phòng ngừa. Các biện pháp bổ trợ như: Luyện tập, luyện cột sống bằng yoga, bài tập shiatsu, tự xoa bóp. Phương thuốc thảo dược tự nhiên và thực phẩm chữa bệnh đau lưng. / 28000đ
1. Bài thuốc. 2. Phòng bệnh. 3. Thực phẩm. 4. Đau lưng. 5. Điều trị.
I. Nguyễn Tất San dịch.
616. PH558.CB 2008
|
ĐKCB:
VV.003324
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Phòng chống chứng mệt mỏi
/ Hoàng Thị Nam Phương dịch ; Hoàng Cẩm Tú hiệu đính
.- H. : Phụ nữ , 2008
.- 80tr ; 21cm .- (Chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên cho các bệnh thông thường)
Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp tự nhiên phòng chống chứng mệt mỏi như: Tập luyện thể dục thể thao, yoga giảm mệt mỏi, mát xa, bài tập khí công, thư giãn bằng hương liệu, phương thuốc thảo dược tự nhiên, thực phẩm chữa bệnh... / 32000đ
1. Bài thuốc. 2. Mệt mỏi. 3. Phòng bệnh. 4. Thực phẩm. 5. Điều trị.
I. Hoàng Cẩm Tú. II. Hoàng Thị Nam Phương.
616 PH558.CC 2008
|
ĐKCB:
VV.003323
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
phòng chống những khó chịu của giới nữ
/ Hồng Hạnh dịch
.- H. : Y học , 2008
.- 78tr. : minh họa ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày triết lý về dinh dưỡng, thực phẩm, cách lựa chọn, chế biến, những dụng cụ và kỹ thuật dùng trong chế biến thực phẩm, tự học cách cân bằng giữa thực phẩm và lối sống của bản thân nhằm phòng tránh bệnh tật và giữ gìn sức khỏe. / 32000đ
1. Bệnh. 2. Điều trị. 3. Dinh dưỡng. 4. Phương pháp. 5. Thực phẩm.
613.2 PH558.CN 2008
|
ĐKCB:
VV.003322
(Sẵn sàng)
|
| |