9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
TRIỆU, KỲ 100 điều nên dạy trẻ
/ Triệu Kỳ: Biên soạn
.- H. : Phụ nữ , 2010
.- 335tr ; 21cm.
Tóm tắt: Gồm 100 điều nên và 96 điều không nên dạy trẻ có giá trị thực tiễn cao, giúp chỉ đường hiến kế cho các bậc cha mẹ khi phải đối mặt với những hiện tượng, vấn đề mới khó giải quyết trong quá trình nuôi dạy con cái: Về tình hình học tập, sinh hoạt, giao tiếp, phẩm hạnh, tâm lý,... / 52.000đ
1. Tâm lí. 2. Ứng xử. 3. Giao tiếp. 4. Nuôi trẻ. 5. |Chăm sóc trẻ| 6. |Tâm lý trẻ em| 7. Nuôi dạy trẻ|
649.1 K951T 2010
|
ĐKCB:
VV.004281
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
6.
KING, FELICITY SAVAGE Bí quyết nuôi trẻ bú mẹ/
/ Felicity Savage King ; Đặng Ngọc biên dịch
.- Hà Nội : Phụ nữ , 2005
.- 151tr. ; 19 cm
Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn những bí quyết nuôi trẻ bú mẹ đồng thời kết hợp với ăn dặm tạo nền tảng sức khỏe và sinh lý cho trẻ để các bạn trở thành một người mẹ nuôi con thực thụ / 16.000VND
1. Chăm sóc. 2. Nuôi trẻ. 3. Trẻ sơ sinh.
613.2 S100VAG240KF 2004
|
ĐKCB:
VV.001756
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
HẠ QUÂN Bí quyết giúp bé ăn ngon
/ Hạ Quân ; Nguyễn Kim Dân dịch
.- H. : Lao động Xã hội , 2006
.- 97tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Hướng dẫn các bậc cha mẹ một số cách để giải toả căng thẳng cho trẻ trong những giờ ăn như cách tạo lập môi trường ăn uống tích cực cho cả gia đình, những loại thức ăn cần thiết cho trẻ, cách vượt qua những vấn đề khi trẻ lười ăn, kém ăn... / 12000đ
1. Ăn uống. 2. Chăm sóc. 3. Nuôi trẻ.
I. Nguyễn Kim Dân.
649 QU209H 2006
|
ĐKCB:
VV.002518
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
ĐỖ TRƯỜNG SƠN Nghệ thuật dạy con
: Khoa học thường thức dành cho người lao động: Sách tham khảo
/ Đỗ Trường Sơn biên soạn
.- H. : Lao động , 2005
.- 319tr ; 19cm
Tóm tắt: Gồm 8 chương trình bày những vấn đề về giáo dục trong gia đình như: kinh nghiệm thành công và bài học thất bại trong cách dạy dỗ con cái, lòng yêu con trẻ, tôn trọng con trẻ, hiểu biết và nắm bắt được tâm lý con trẻ, ủng hộ, khuyến khích và bảo vệ con cái... / 32000đ
1. Gia đình. 2. Giáo dục. 3. Nghệ thuật. 4. Nuôi trẻ.
649 S648ĐT 2005
|
ĐKCB:
VV.001932
(Sẵn sàng)
|
| |
|