Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trang phục |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Công cụ |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Đồ dùng học tập |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tiểu học |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
39000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1500b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L919VX |
Classification numberOther classification number- :
|
J7z21 |
Classification numberOther classification number- :
|
J4-2z21 |
Item numberOther classification number- :
|
T000D |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Đà Nẵng ; H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2005 |
TrangMô tả vật lý- :
|
30tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
25cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Bao gồm 192 mục từ cơ bản được xếp theo chủ đề đồ dùng và trang phục, được phân thành 4 nhóm: đồ dùng-dụng cụ trong gia đình, đồ dùng học tập, công cụ lao động và trang phục-trang sức. Mỗi mục từ có phần giải thích cung cấp những kiến thức cơ bản, kèm theo tranh ảnh minh hoạ. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Đồ gia dụng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Từ điển tranh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đào Thị Minh Thu |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Thị Tuyền Linh |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |