Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Xã hội |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Phương tiện vận tải |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Thiên nhiên |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tiểu học |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
39000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1500b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T861.ĐT |
Classification numberOther classification number- :
|
L.z21 |
Classification numberOther classification number- :
|
B.z21 |
Item numberOther classification number- :
|
T000D |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Đà Nẵng ; H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2005 |
TrangMô tả vật lý- :
|
30tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
25cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Bao gồm 168 mục từ theo chủ đề thiên nhiên và xã hội, được phân chia thành 3 nhóm: thiên nhiên quanh ta, quê hương - đất nước, phương tiện giao thông vận tải và biển báo, biển hiệu giao thông thông dụng. Mỗi mục từ có phần giải thích ngắn gọn, dễ hiểu cung cấp các kiến thức cơ bản và kèm theo hình ảnh minh họa. |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Phương tiện giao thông |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Từ điển tranh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Thị Thuỷ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đào Thị Minh Thu |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Thị Tuyền Linh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Vũ Xuân Lương |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |