Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Chuyện anh lười / Dịch: Hữu Ngọc... .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 145tr. ; 19cm .- (Truyện cổ dân gian thế giới)
/ 15.000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.
   I. Nguyễn Bích Hà.   II. Hoàng Thuý Toàn.   III. Phạm Minh Thảo.   IV. Phạm Tuấn Vũ.
   398.24 CH527AL 2004
    ĐKCB: TN.001356 (Sẵn sàng)  
2. Nhụy Kiều tướng quân / Phạm Minh Thảo: Biên soạn .- H. : Văn hoá thông tin , 2007 .- 177tr ; 19cm. .- (Kể chuyện nhân vật Việt Nam)
  Tóm tắt: Kể lại cuộc đời và những chiến công của Bà Triệu và một số nữ tướng Việt Nam trong lịch sử chống phong kiến, ngoại xâm: Nữ Vương, Xuân Nương, Nguyệt Nga..
/ 21000đ

  1. Tiểu sử.  2. Nữ anh hùng.  3. Lịch sử.  4. Nhân vật.  5. {Việt Nam}
   I. Phạm Minh Thảo.
   959.7 NH809.KT 2007
    ĐKCB: VV.002959 (Sẵn sàng)  
3. BAKSHI, AKHIL
     Theo dấu xe trên con đường tơ lụa / Akhil Bakshi ; Phạm Minh Thảo dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 447tr. : ảnh, bản đồ ; 19cm
/ 43000đ

  1. Thám hiểm.  2. Văn học hiện đại.  3. {Ấn Độ}  4. []
   I. Phạm Minh Thảo.
   891.4 A100KH330LB 2004
    ĐKCB: VV.001802 (Sẵn sàng)  
4. VŨ, NGỌC KHÁNH
     Từ điển văn hóa dân gian/ / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 720 tr. ; 21 cm
/ 95000VND

  1. Từ điển.  2. Văn hoá dân gian.  3. Việt Nam.  4. |Từ điển|  5. |Văn hoá dân gian|  6. Việt Nam|
   I. Nguyễn Vũ.   II. Phạm Minh Thảo.
   390.3 KH143VN 2002
    ĐKCB: VV.001433 (Sẵn sàng)  
5. BÙI XUÂN MỸ
     Từ điển lễ tục Việt Nam / Bùi Xuân Mỹ, Bùi Thiết, Phạm Minh Thảo .- H. : Văn hoá thông tin , 1996 .- 619tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 700 đơn vị lễ tục cổ truyền của người Việt bao gồm hệ thống các nghi lễ liên quan đến vòng thời gian theo Xuân - hạ - thu - đông; theo chu kỳ sinh - tử của đời người; liên quan đến các tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt nam
/ 50.000đ

  1. |Dân tộc học|  2. |từ điển|  3. lễ tục|  4. việt nam|
   I. Phạm Minh Thảo.   II. Bùi Thiết.
   XXX M953BX 1996
    ĐKCB: VV.000393 (Sẵn sàng)