Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ DUẨN
     Lê Duẩn tuyển tập . T.3 : 1975-1986 / B.s.: Lê Minh Nghĩa, Đống Ngạc, Đức Lượng.. .- H. : Chính trị Quốc gia , 2009 .- 1503tr. ; 22cm
  Tóm tắt: Các bài nói, bài viết của đồng chí Lê Duẩn về sự phát triển, đường lối và sách lược của Đảng, cũng như sự quan tâm, chỉ đạo sâu sắc, cụ thể tới các địa phương, các bộ ngành cơ quan... của đồng chí Lê Duẩn

  1. Bài viết.  2. [Tuyển tập]
   I. Lê Minh Nghĩa.   II. Nguyễn Văn Lanh.   III. Đống Ngạc.   IV. Đức Lượng.
   324.259707 L250DT 2009
    ĐKCB: VV.003664 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN DUY HÙNG
     Văn kiện Đảng về phát triển nông nghiệp / Biên soạn: Lê Minh Nghĩa, Đặng Kim Sơn, Nguyễn Văn Lanh, ... .- H. : Chính Trị Quốc Gia - Sự Thật , 2009 .- 2006tr ; 24cm
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin về chủ trương, định hướng chính sách phát triển nông nghiệp của Đảng ta trong suốt quá trình lịch sử từ năm 1955. Những quan điểm đổi mới của Đảng trong quá trình phát triển nông nghiệp. Giới thiệu một số bài nói quan trọng về định hướng phát triển nông nghiệp của các đồng chí Tổng bí thư qua các thời kì
/ Kxđ

  1. Lịch sử.  2. Nông nghiệp.  3. Văn kiện.  4. {Việt Nam}
   I. Lê Minh Nghĩa.   II. Nguyễn Duy Hùng.   III. Nguyễn Văn Lanh.   IV. Đặng Kim Sơn.
   324.25970753 H750ND 2009
    ĐKCB: VL.000193 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM VĂN ĐỒNG
     Phạm Văn Đồng tuyển tập : 1966-1975 . T.2 : 1966-1975 / B.s.: Nguyễn Tiến Năng, Trần Việt Phương, Lê Văn Yên.. .- H. : Chính trị Quốc gia , 2009 .- 1256tr. ; 22cm
  Tóm tắt: Gồm các bài viết của đồng chí Phạm Văn Đồng từ năm 1966-1975 về cuộc kháng chiến chống Mỹ, về công tác xây dựng Đảng, công tác thanh niên, chăm sóc thiếu niên nhi đồng và một số vấn đề quan trọng khác

  1. Xây dựng Đảng.  2. Lịch sử.  3. Thanh thiếu niên.  4. Kháng chiến chống Mỹ.  5. Phụ nữ.  6. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Văn Lanh.   II. Nguyễn Tiến Năng.   III. Lê Văn Yên.   IV. Phạm Hồng Chương.
   959.7043 Đ607PV 2009
    ĐKCB: VV.003668 (Sẵn sàng)