Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
41 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Đôrêmon bóng chày : Truyện tranh . T.5 / Fujiko. F. Fujio, Mugiwara Shintaro : Giang Hồ, Hồng Trang dịch .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 189tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 16.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko. F. Fujio.   II. Mugiwara Shintaro.   III. Nguyễn Thắng Vũ.
   895.6 Đ450R253430BC 2012
    ĐKCB: TN.003327 (Sẵn sàng)  
2. Kinh đô Thăng Long - Hà Nội / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận.. .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 24tr. : minh họa ; 21cm .- (Tủ sách nghệ thuật. Nghệ thuật kiển trúc)
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử những kiến trúc cổ của Thăng Long - Hà Nội, quá trình hình thành và phát triển của Thăng Long - Hà Nội qua các mốc thời gian
/ 7500đ

  1. Kiến trúc.  2. Nghệ thuật.  3. Danh lam thắng cảnh.  4. {Hà Nội}  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Tôn Đại.   II. Trần Hùng.   III. Nguyễn Luận.   IV. Nguyễn Thắng Vu.
   720.9597 K398.ĐT 2005
    ĐKCB: VV.003120 (Sẵn sàng)  
3. Đền Ăngko / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận.. .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 24tr. : minh họa ; 21cm .- (Tủ sách nghệ thuật. Nghệ thuật kiển trúc)
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử kiến trúc đền Ăngko của đất nước Campuchia, nền văn minh và các công trình kiến trúc theo từng triều đại vua của đất nước Campuchia
/ 7500đ

  1. Nghệ thuật.  2. Danh lam thắng cảnh.  3. Kiến trúc.  4. {Campuchia}  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Luận.   II. Tôn Đại.   III. Trần Hùng.   IV. Nguyễn Thắng Vu.
   720.9596 Đ300.Ă 2005
    ĐKCB: VV.003118 (Sẵn sàng)  
4. Kiến trúc cầu / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 24tr. : minh họa ; 19x21cm .- (Tủ sách Nghệ thuật. Nghệ thuật kiến trúc)
  Tóm tắt: Giới thiệu cho thiếu nhi nghệ thuật kiến trúc các cây cầu nổi tiếng thế giới: Cầu đường sắt Forth, Cầu Tring Mai, Hồng Kông, Cầu Mỹ Thuận
/ 7500đ

  1. Nghệ thuật.  2. Cầu.  3. {Thế giới}  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Tôn Đại.   II. Nguyễn Luận.   III. Trần Hùng.   IV. Nguyễn Thắng Vu.
   725 K361.TC 2005
    ĐKCB: VV.003119 (Sẵn sàng)  
5. Nghề phiên dịch / Nguyễn Thắng Vu ch.b .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : tranh ảnh ; 19cm
/ 6500đ

  1. Phiên dịch.  2. Hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Thắng Vu.
   418.02092023 NGH281.PD 2006
    ĐKCB: VV.002581 (Sẵn sàng)  
6. Ngành Công nghệ hóa học / Nguyễn Thắng Vu ch.b .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : tranh ảnh ; 19cm
/ 6500đ

  1. Công nghệ hóa học.  2. Kỹ thuật hóa học.  3. Hướng nghiệp.  4. Hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Thắng Vu.
   660.23 NG140.CN 2006
    ĐKCB: VV.002578 (Sẵn sàng)  
7. Ngành công an .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr, ; 19cm .- (Tủ sách hướng nghiệp nhất nghệ tinh , Toa tàu số 26)
  Tóm tắt: Giới thiệu về nghề công an, đưa ra những tố chất để lựa chọn làm việc ở ngành công an.
/ 6500đ


   I. Nguyễn Thắng Vu.   II. Nguyễn Đức Thuận.   III. Nguyễn Huy Thắng.   IV. Võ Hằng Nga.
   373.7 NG140.CA 2006
    ĐKCB: VV.002574 (Sẵn sàng)  
8. Ngành lọc hoá dầu / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đào Văn Tường, Nguyễn Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp Nhất Nghệ Tinh)
  Tóm tắt: Những câu chuyện là kiến thức khoa học thường thức về ngành Lọc, hoá dầu dành cho việc hướng nghiệp của thiếu nhi như: những câu chuyện về dầu mỏ, khái niệm ngành hoá dầu, tố chất giúp thành công ngành hoá dầu...
/ 6500đ

  1. Hoá dầu.  2. Khoa học thường thức.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Huy Thắng.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Võ Hằng Nga.   IV. Đào Văn Trường.
   665.5 NG140.LH 2006
    ĐKCB: VV.002575 (Sẵn sàng)  
9. Ngành du lịch / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Tìm hiểu về ngành nghề du lịch và những tố chất thích hợp cho công việc này nhằm giúp bạn trẻ lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với bản thân
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Tư vấn.  3. Nghề nghiệp.  4. Du lịch.
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Trịnh Lê Anh.   IV. Nguyễn Thu Thuỷ.
   338.4023 NG140.DL 2006
    ĐKCB: VV.002570 (Sẵn sàng)  
10. Nghề luật / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Phan Chí Hiếu, Vũ Thị Lan Anh.. .- In lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Tìm hiểu các ngành nghề trong lĩnh vực pháp luật nhằm tư vấn cho các bạn trẻ lựa chọn công việc phù hợp với bản thân
/ 6500đ

  1. Tư vấn.  2. Pháp luật.  3. Nghề nghiệp.  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Thắng Vu.   II. Nguyễn Huy Thắng.   III. Phan Chí Hiếu.   IV. Vũ Thị Lan Anh.
   340 NGH281.L 2006
    ĐKCB: VV.002571 (Sẵn sàng)  
11. Nghề quảng cáo / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Vũ Trí Dũng, Trần Thị Ngọc Diệp.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh. Toa tầu số 26)
  Tóm tắt: Những câu chuyện, thông tin về ngành quảng cáo, công việc của ngành quảng cáo, những tố chất giúp thành công trong nghề quảng cáo, nơi học nghề quảng cáo
/ 6500đ

  1. Quảng cáo.  2. Khoa học thường thức.  3. Nghề nghiệp.  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Thắng Vu.   II. Võ Hằng Nga.   III. Nguyễn Huy Thắng.   IV. Trần Thị Ngọc Diệp.
   659.1 NGH281.QC 2006
    ĐKCB: VV.002569 (Sẵn sàng)  
12. Nghề kiến trúc / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Nguyễn Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 63tr. ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Tìm hiểu các lĩnh vực chuyên môn và công việc cụ thể của kiến trúc sư giúp các bạn trẻ lựa chọn nghệ nghiệp phù hợp với bản thân
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Kiến trúc sư.  3. Tư vấn.  4. Nghề nghiệp.
   I. Võ Hằng Nga.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Nguyễn Huy Thắng.
   720.23 NGH281.KT 2005
    ĐKCB: VV.001908 (Sẵn sàng)  
13. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện màu Doraemon . T.2 : Nobita và chuyến du hành biển phương nam / Fujiko F. Fujio ; Nhiều người dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 127tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 22500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 F670J330420FF 2018
    ĐKCB: TN.002665 (Sẵn sàng)  
14. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.22 : Nobita và vương quốc robot / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 188tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 F670J330420FF 2012
    ĐKCB: TN.002617 (Sẵn sàng)  
15. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.24 : Nobita ở vương quốc chó mèo / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 188tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 F670J330420FF 2012
    ĐKCB: TN.002619 (Sẵn sàng)  
16. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.23 : Nobita và những pháp sư gió bí ẩn / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 187tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 F670J330420FF 2011
    ĐKCB: TN.002618 (Sẵn sàng)  
17. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.18 : Nobita du hành biển phương nam / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 192tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 F670J330420FF 2011
    ĐKCB: TN.002612 (Sẵn sàng)  
18. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T19 : Nobita- vũ trụ phiêu lưu ký / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 185tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 F670J330420FF 2011
    ĐKCB: TN.002613 (Sẵn sàng)  
19. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.20 : Nobita và truyền thuyết vua mặt trời / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 189tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 F670J330420FF 2011
    ĐKCB: TN.002615 (Sẵn sàng)  
20. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.121 : Nobita và những dũng sĩ có cánh / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 186tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 F670J330420FF 2011
    ĐKCB: TN.002616 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»