Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
110 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
1. Lớp học mật ngữ : Tập đặc biệt 1 . T.1 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Báo Hoa học trò , 2018 .- 96 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san của báo sinh viên Việt Nam - Hoa học trò)
/ 35.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Nguyễn Hồ Hưng.   II. Lê Nguyễn Thùy Trang.   III. Bùi Lan Phương.
   895.9223 NHH.L1 2018
    ĐKCB: TN.003688 (Sẵn sàng trên giá)  
2. Lớp học mật ngữ : Truyện tranh . T.5 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Báo Hoa học trò , 2017 .- 98 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san hoa học trò)
/ 35.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Bùi Lan Phương.   II. Lê Nguyễn Thùy Trang.   III. Nguyễn Hồ Hưng.
   895.9223 BLP.L5 2017
    ĐKCB: TN.003684 (Sẵn sàng)  
3. Lớp học mật ngữ : Truyện tranh . T.6 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- H. : Báo Hoa học trò , 2017 .- 98 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san hoa học trò)
/ 35.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Bùi Lan Phương.   II. Lê Nguyễn Thùy Trang.   III. Nguyễn Hồ Hưng.
   895.9223 BLP.L6 2017
    ĐKCB: TN.003683 (Sẵn sàng)  
4. Lớp học mật ngữ : Truyện tranh . T.7 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Báo Hoa học trò , 2017 .- 98 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san hoa học trò)
/ 35.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Bùi Lan Phương.   II. Lê Nguyễn Thùy Trang.   III. Nguyễn Hồ Hưng.
   895.9223 BLP.L7 2017
    ĐKCB: TN.003682 (Sẵn sàng trên giá)  
5. Lớp học mật ngữ : Tập đặc biệt 1 . T.1 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Báo Hoa học trò , 2017 .- 96 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san của báo sinh viên Việt Nam - Hoa học trò)
/ 35.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Nguyễn Hồ Hưng.   II. Lê Nguyễn Thùy Trang.   III. Bùi Lan Phương.
   895.9223 NHH.L1 2017
    ĐKCB: TN.003679 (Đang mượn)  
6. Lớp học mật ngữ : Tập đặc biệt 3 . T.3 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Báo Hoa học trò , 2019 .- 96 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san của báo sinh viên Việt Nam - Hoa học trò)
/ 40.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Nguyễn Hồ Hưng.   II. Lê Nguyễn Thùy Trang.   III. Bùi Lan Phương.
   895.9223 NHH.L3 2019
    ĐKCB: TN.003678 (Sẵn sàng trên giá)  
7. Lớp học mật ngữ : Truyện tranh . T.12 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- H. : Báo Hoa học trò , 2018 .- 98 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san hoa học trò)
/ 35.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Bùi Lan Phương.   II. B.R.O Group.   III. Lê Nguyễn Thùy Trang.   IV. Nguyễn Hồ Hưng.
   895.9223 BLP.L12 2018
    ĐKCB: TN.003676 (Đang mượn)  
8. Lớp học mật ngữ : Truyện tranh . T.10 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- H. : Báo Hoa học trò , 2018 .- 98 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san hoa học trò)
/ 35.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Bùi Lan Phương.   II. Lê Nguyễn Thùy Trang.   III. Nguyễn Hồ Hưng.
   895.9223 BLP.L10 2018
    ĐKCB: TN.003675 (Sẵn sàng)  
9. Lớp học mật ngữ : Truyện tranh . T.11 / B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang .- H. : Báo Hoa học trò , 2018 .- 98 tr. : tranh màu ; 22 cm .- (Đặc san hoa học trò)
/ 20000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Bùi Lan Phương.   II. B.R.O Group.   III. Lê Nguyễn Thùy Trang.   IV. Nguyễn Hồ Hưng.
   895.9223 BLP.L11 2018
    ĐKCB: TN.003674 (Sẵn sàng)  
10. SƯƠNG NGUYỆT MINH
     Đàn ông chọn khe ngực sâu : Tản văn / Sương Nguyệt Minh .- H. : Văn học , 2013 .- 262tr. ; 18cm.
  Tóm tắt: Gồm một số tản văn: Đàn ông chọn khe ngực sâu hay cái đầu trí tuệ?, Cái lý oái oăm của người đẹp, Đàn bà thời đại tân kỳ, Chuyện tình công sở, Quanh năm bếp không đỏ lửa,...
/ 66000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tản văn.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học hiện đại Việt Nam|  6. |Văn học Việt Nam hiện đại|  7. Văn học Việt Nam|  8. Tản văn Việt Nam|
   895.9228 Đ105ÔC 2013
    ĐKCB: VN.000035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000034 (Sẵn sàng)  
11. Truyện tiếu lâm Việt Nam hay nhất : Góc thư giãn dành cho bạn / Đức Anh sưu tầm và biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2013 .- 169tr ; 21cm
   Tên sách ngoài bìa : Tiếu lâm Việt Nam hay nhất
  Tóm tắt: Tóm tắt: Một số truyện chọn lọc mang nội dung hay, có ý nghĩa xã hội, và một số truyện có kết cấu, dẫn chuyện hấp dẫn nhằm mục đích cười xoà nhưng thể hiện được cái tài hoa và trí tuệ của nghệ thuật sáng tác trong dân gian..
/ 30000đ

  1. Tuyện cười.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Đức Anh.
   398.209597 TR527TL 2013
    ĐKCB: VV.003421 (Sẵn sàng)  
12. Bản sonate trái tim .- H. : Văn học , 2012 .- 204tr ; 21cm. .- (Đánh thức yêu thương; T.1)
  Tóm tắt: Gồm một số truyện ngắn: Người thành phố, Chăn trâu đồng chiều, Thương hoài miền tuổi thơ,...
/ 46000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học hiện đại Việt Nam|  6. |Văn học Việt Nam hiện đại|  7. Văn học Việt Nam|  8. Truyện ngắn Việt Nam|
   895.9228 B105ST 2012
    ĐKCB: VV.003398 (Sẵn sàng)  
13. Chuỗi người đi trong đầm lầy : Tập truyện / Di Li: Tuyển chọn .- H. : Văn học , 2013 .- 306tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm một số truyện ngắn của nhiều tác giả: Độc huyền, Đuổi qủy (Nguyễn Đình Bổn); Con hổ mun (Đặng Thư Cưu); Kẻ dự phần (Phong Điệp); Bảng chữ cái (Ngô Tự Lập);...
/ 80.000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học Việt Nam|  6. |Văn học hiện đại Việt Nam|  7. Văn học Việt Nam hiện đại|  8. Truyện ngắn Việt Nam|
   I. Di Li.
   895.9223 CH515NĐ 2013
    ĐKCB: VL.000136 (Sẵn sàng)  
14. Chú voi tốt bụng / Lời: Bùi Sao; Tranh: Trần Định .- Tái bản lần 1 .- H. : Dân trí , 2018 .- 31 tr. : tranh màu ; 21 cm .- (Những người bạn tốt)
/ 25.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Trần Định.   II. Bùi Sao.
   895.92234 CH500VT 2019
    ĐKCB: TN.003245 (Sẵn sàng)  
15. Nhện con và ong vàng / Bùi Sao lời ; Trần Định tranh .- Tái bản lần 1 .- H. : Dân trí , 2018 .- 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm .- (Những người bạn tốt)
/ 25.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Bùi Sao.   II. Trần Định.
   895.92234 NH254CV 2018
    ĐKCB: TN.003243 (Sẵn sàng)  
16. Chú ốc vặn nhút nhát / Lời: Bùi Sao ; Tranh: Trần Định .- Tái bản lần 1 .- H. : Dân trí , 2018 .- 31 tr. : tranh màu ; 21 cm .- (Những người bạn tốt)
/ 25.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Trần Định.   II. Bùi Sao.
   895.92234 CH500ỐV 2018
    ĐKCB: TN.003244 (Sẵn sàng)  
17. Bác cú mèo thông thái : Truyện tranh / Lời: Bùi Sao ; Tranh: Trần Định .- Tái bản lần 1 .- H. : Dân trí , 2018 .- 31 tr. : tranh màu ; 21 cm .- (Những người bạn tốt)
/ 25.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Trần Định.   II. Bùi Sao.
   895.92234 B101CM 2018
    ĐKCB: TN.003242 (Sẵn sàng)  
18. Đàn ngỗng trời : Truyện tranh / Minh Long b.s. .- H. : Văn học , 2018 .- 16 tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Truyện tranh tuổi thần tiên)
/ 11.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Minh Long.
   895.92234 Đ105NT 2018
    ĐKCB: TN.003322 (Sẵn sàng)  
19. BuBu tập làm bánh . T.32 .- In lần thứ 22 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018 .- 16 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé học lễ giáo)
/ 10.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Tú Quỳnh.
   895.92234 B500BUTL 2018
    ĐKCB: TN.003196 (Sẵn sàng)  
20. BuBu và các bạn . T.31 .- In lần thứ 17 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2016 .- 16 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé học lễ giáo)
/ 10.000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Tiểu Vi Thanh.
   895.92234 B500BUVC 2016
    ĐKCB: TN.003200 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»