Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. MILLOUR, GILBERTE.
     Con lừa ở cối xay gió. / Gilberte Millour ; Tạ Chí Đông Hải dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 96 tr. : minh họa ; 18 cm. .- (Truyện Thiếu nhi Quốc tế chọn lọc.)
/ 7.500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Truyện|  4. |Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ, Chí Đông Hải..
   820 C430LỞ 2000
    ĐKCB: TN.000952 (Sẵn sàng)  
2. BURROUGHS, EDGAR RICE
     Tarzan - đứa con của rừng xanh / Edgar Rice Burroughs; Minh Hiếu: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 394tr ; 21cm.
/ 62000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {}  3. |Văn học Mĩ|  4. |Truyện|
   I. Minh Hiếu.
   823 R330C240BE 2010
    ĐKCB: VV.003957 (Sẵn sàng)  
3. Khi con đơn độc / Hải Châu, Thoại Lan dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 142 tr. ; 21 cm .- (Bộ sách Những tấm lòng cao cả)
/ 14000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học.  3. |Truyện|  4. |Văn học nước ngoài|
   I. Hải Châu.   II. Thoại Lan.
   808.8 KH330.CĐ 2006
    ĐKCB: VV.002369 (Sẵn sàng)  
4. Lưu bút tuổi học trò / Thu Quyên tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2006 .- 134tr ; 19cm
/ 20000

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học|  3. truyện|
   I. Thu Quyên.
   895.9223 L942.BT 2006
    ĐKCB: VV.002273 (Sẵn sàng)  
5. DOXTOEVXKI, F.M.
     Đêm trắng / F.M. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Thế giới , 2004 .- 156 tr. ; 19 cm
   Thư mục: tr. 152-348
/ 17000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện.  3. Văn học Nga.  4. |Truyện|  5. |Văn học Nga|
   I. Đoàn,Tử Huyến.
   891.73 F.M.D 2004
    ĐKCB: VV.001809 (Sẵn sàng)  
6. SIENKIÊVICH, HENRYK
     Trên bờ biển sáng / Henryk Sienkiêvich ; Nguyễn Hữu Dũng và Lê Bá Thư dịch ; Nguyễn Hữu Dũng tuyển chọn và giới thiệu .- H. : Văn học , 2000 .- 414tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài)
/ 36000đ

  1. {Ba Lan}  2. |Văn học cổ đại|  3. |Truyện|
   I. Nguyễn Hữu Dũng.
   891.8 H256R950KS 2000
    ĐKCB: VV.001182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001181 (Sẵn sàng)  
7. ĐỨC HÙNG
     Những câu chuyện cảnh giác : H750Đ / Đức Hùng .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 68tr ; 19cm
/ 9400

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |truyện|
   I. Đức Hùng.
   895.9223 H750Đ 2000
    ĐKCB: VV.001098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001150 (Sẵn sàng)  
8. MARQUEZ, GABRIEL GARCIA
     Tướng quân giữa mê hồn trận / Gabriel Garcia Marquez ; Nguyễn Trung Đức dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà Văn , 1999 .- 394tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. {Colombia}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Truyện|
   I. Nguyễn Trung Đức.
   813 G100RC337MG 1999
    ĐKCB: VV.000934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000936 (Sẵn sàng)  
9. HÀ HUY ANH
     Ngôi sao xa vời của tôi : Tập truyện về tình yêu, hôn nhân, gia đình / Hà Huy Anh .- H : Phụ nữ , 1999 .- 247tr ; 19cm
/ 21.000đ

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |Truyện|
   I. Hà Huy Anh a Văn học hiện đại Việt Nam653 a Truyện700 a Hà Huy Anh.
   895.9223 A139HH 1999
    ĐKCB: VV.000901 (Sẵn sàng)  
10. CHAPTAL, NADINE
     Gặp bão giữa biển cả / Nadine Chaptal ; Phạm Văn Vịnh dịch .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 1997 .- 208 tr. ; 19 cm
/ 17000

  1. Truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. Pháp.  4. |Văn học Pháp|  5. |Truyện|
   I. Phạm, Văn Vịnh.
   843 N100D391240C 1997
    ĐKCB: VV.000550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000551 (Sẵn sàng)  
11. Nguyễn Khải truyện ngắn / Ngô Vĩnh Bình, Nguyễn Đức Quang tuyển chọn .- H. : Hội nhà văn , 1996 .- 327tr ; 19cm
/ 24500đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |truyện|
   I. Nguyễn Đức Quang tuyển chọn.   II. Ngô Vĩnh Bình.
   895.9223 NG827.KT 1996
    ĐKCB: VV.000291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000292 (Sẵn sàng)  
12. TWAIN, MARK
     Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer / Mark Twain ; Nguỵ Mộng Huyền, Hoàng Văn Phương dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 315tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: "The Adventures of Tom Sawyer"
/ 45000đ

  1. |Truyện|  2. |Văn học hiện đại|  3. Mỹ|
   I. Nguỵ Mộng Huyền.   II. Hoàng Văn Phương.
   XXX M100RKT 2010
    ĐKCB: TN.001961 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN ĐỨC TIẾN
     Thằng Cúp / Trần Đức Tiến .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 159tr ; 15cm .- (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 6.000

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |truyện|
   I. Trần Đức Tiến.
   XXX T361TĐ 2001
    ĐKCB: TN.001159 (Sẵn sàng)  
14. HUY PHƯƠNG
     Sự tích một khẩu súng hơi / Huy Phương ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 127tr ; 19cm
/ 8.000

  1. |Việt Nam|  2. |truyện|  3. Văn học thiếu nhi|
   XXX PH919H 2001
    ĐKCB: TN.001158 (Sẵn sàng)  
15. THANH HÀO
     Bánh trái quà quê / Thanh Hào; Hải Đường: Bìa và minh hoạ .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 111tr ; 19cm.
   Hưởng ứng cuộc vậng động sáng tác truyện và tranh cho thiếu nhi 1999-2000
/ 4200đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. |Truyện|
   I. Hải Đường.
   XXX H147T 2000
    ĐKCB: TN.001057 (Sẵn sàng)  
16. TRANG THƠ
     Người bạn gái đầu tiên / Trang Thơ, Phương Mai, Trang Hạ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 197tr ; 18cm .- (Tủ sách tuổi hồng)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Truyện|
   I. Trang Hạ.   II. Phương Mai.
   XXX TH625T 2002
    ĐKCB: TN.001179 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»