Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. KESSLER, LIZ
     Emily Windsnap & lâu đài trong sương mù / Liz Kessler; Nguyễn Hồng Dung: Dịch; Minh Thư: Minh hoạ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 264tr ; 21cm. .- (Tác phẩm đặc sắc nhất về người cá hiện đại)
/ 53500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Anh}  4. |Tiểu thuyết Anh|  5. |Văn học Anh|
   823 E202300L600W& 2010
    ĐKCB: VV.001621 (Sẵn sàng)  
2. KINGSLEY, JOHANNA
     Phũ phàng / Johanna Kingsley; Văn Hòa, Kim Thùy: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 798tr ; 21cm.
/ 160.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Anh|  7. Văn học Anh|  8. Tiểu thuyết Anh|
   I. Văn Hòa.   II. Kim Thùy.
   823 J420H127N100K 2011
    ĐKCB: VV.004678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004679 (Sẵn sàng)  
3. MCGOWAN, ANTHONY
     Con dao đã giết tôi : Một câu chuyện về bạo lực học đường / Anthony Mcgowan; Đàm Minh Luân: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 201tr ; 21cm. .- (Dành cho lứa tuổi 18+)
/ 35000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Anh}  5. |Tiểu thuyết Anh|  6. |Văn học Anh|  7. Văn học hiện đại Anh|
   I. Đàm, Minh Luân.
   823 A127TH550950M 2010
    ĐKCB: VV.003954 (Đang mượn)  
4. BRONTE, EMILY
     Đồi gió hú / Emily Bronte; Dương Tường: Dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 520tr ; 21cm.
/ 47.000đ

  1. Văn học cổ điển.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh|  6. |Văn học cổ điển Anh|  7. Tiểu thuyết Anh|
   I. Dương Tường.
   823 E250330L950B 2000
    ĐKCB: VV.001180 (Sẵn sàng)  
5. KIPLING, RUDYARD
     Cậu bé người sói / Rudyard Kipling; Lâm Trinh: Biên dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 179tr ; 21cm.
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học
/ 39.000

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Tiểu thuyết Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Văn học Anh|  9. Văn học hiện đại Anh|
   I. Lâm Trinh.
   823 R670D950100RDK 2012
    ĐKCB: TN.002123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002210 (Sẵn sàng)