14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Sổ tay người chăn nuôi
/ Nhiều tác giả
.- In lần thứ 2 .- H. : Văn hóa dân tộc , 2007
.- 183tr ; 19cm
Tóm tắt: sách hướng dẫn phương pháp kỹ thuật về nuôi bò, mèo, lợn , gà... đạt hiệu quả / 20000đ
1. |Chăn nuôi| 2. |Nông nghiệp|
I. Nhiều tác giả.
636 S577.TN 2007
|
ĐKCB:
VV.002826
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
LÊ HỒNG MẬN Chế biến thức ăn gia súc gia cầm
/ Lê Hồng Mận
.- H. : Nông nghiệp , 2004
.- 139tr ; 19cm
Tóm tắt: Chế biến một số loại thức ăn. Chế biến một số loại men ủ thức ăn. Gây tạo nguồn protein và vitamin. Chế biến thức ăn hỗn hợp, thức ăn đậm đặc, thức ăn bổ sung và bảo quản thức ăn. Phương pháp thử - đánh giá chất lượng thức ăn / 14000đ
1. |Chế biến| 2. |Chăn nuôi| 3. Thức ăn gia súc|
636.041.3 M214LH 2004
|
ĐKCB:
VV.001707
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN DUY KHOÁT Sổ tay nuôi cá nước ngọt
/ Nguyễn Duy Khoát
.- H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1997
.- 168tr hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản cần thiết để nuôi cá, từ việc làm ao cá, dẫn, thoát nước ao tới chuẩn bị cá giống và chăm sóc cá trong quá trình nuôi, thu hoạch cá / 10000đ
1. |Cá nước ngọt| 2. |Chăn nuôi|
639.31 KH474 D 1997
|
ĐKCB:
VV.000468
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
NGUYỄN HUY HOÀNG Tự trị bệnh cho heo
/ Nguyễn Huy Hoàng
.- Tái bản có sửa chữa bổ sung : Nxb. Đồng Tháp , 1999
.- 123tr hình vẽ ; 19cm
Thư mục tr. 112 Tóm tắt: Một số chứng bệnh thường gặp trong chăn nuôi lợn; Cách chăm sóc phòng trị bệnh ở lợn theo mọi lứa tuổi; Một số kinh nghiệm và hiệu quả chăn nuôi lợn / 6.000đ
1. |Lợn| 2. |Bệnh| 3. Phòng ngừa| 4. Chăn nuôi| 5. Gia súc|
636.4 H453GNH 1999
|
ĐKCB:
VV.000383
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
LÊ HỒNG MẬN Nuôi gà ở gia đình
/ Lê Hồng Mận, Hoàng Hoa Cương
.- H. : Nông nghiệp , 1995
.- 172tr hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Nghiên cứu đặc điểm, phương thức, nghề nuôi gà trong nền kinh tế thị trường. Một số nội dung kỹ thuật trong nghề nuôi gà: Giống thức ăn, chuồng trại, chăm sóc ấp trứng, nuôi dưỡng. Tìm hiểu các bệnh của gà và các nguyên nhân gây bệnh / 12000đ
1. |kinh tế thị trường| 2. |gà| 3. chăn nuôi| 4. kỹ thuật nông nghiệp|
I. Hoàng Hoa Cương.
636.5 M214LH 1995
|
ĐKCB:
VV.000183
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|