Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
51 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. TOLSTOY, LEO NIKOLAIVICH
     Anna Karenina / Leo Nikolaivich Tolstoy ; Rose Moxham kể lại ; Bùi Hương Giang dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 95tr. ; 18cm .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tác phẩm kinh điển Anna Karenina của tác giả Leo Nikolaivich Talstay cùng một số từ mới nhằm giúp người đọc. Tiếng Anh phát triển kỹ năng đọc hiểu
/ 9.000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiếng Anh.  3. {Nga}  4. [Sách song ngữ]
   I. Bùi Hương Giang.
   891.73 N330K420L113V344TL 2005
    ĐKCB: VN.000050 (Sẵn sàng)  
2. TRƯƠNG, DỰ
     Pu-Tin - Sự trỗi dậy của một con người : Sách tham khảo / Trương Dự; Hồng Phượng: Biên dịch .- H. : Lao động , 2010 .- 439tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu về vị Tổng thống Nga Putin, cuộc đời tình báo và con đường bước tới trung tâm quyền lực. Những biện pháp của Putin chống khủng bố Chesnia, khôi phục kinh tế Nga...
/ 60000đ

  1. Putin Vladimir.  2. Sự nghiệp.  3. Chính trị.  4. Tiểu sử.  5. {Nga}
   I. Hồng Phượng.
   947.086092 D865T 2010
    ĐKCB: VV.004104 (Sẵn sàng)  
3. AXTƠRỐPXKI, NHICALAI
     Thép đã tôi thế đấy : Tiểu thuyết / Nhicalai Axtơrốpxki ; Huy Vân, Thép Mới dịch .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Văn học , 2010 .- 659tr ; 19cm
/ 80.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Huy Vân.   II. Thép Mới.
   891.7 NH330C100L113A 2010
    ĐKCB: VV.003960 (Sẵn sàng)  
4. SUSLIN, DMITRI.
     Vương quốc thời gian ngừng trôi. . T.1 : Hiệp sĩ Katerino / Dmitri Suslin. .- H. : Thời đại , 2010 .- 311tr. : minh họa ; 21cm
   T.1. Hiệp sĩ Katerino .
/ 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện Khoa học viễn tưởng]
   891.73 DM408R330.S 2010
    ĐKCB: VV.003959 (Sẵn sàng)  
5. 20 truyện ngắn đặc sắc Nga / Thuỵ An tuyển. .- H. : Thanh niên , 2008 .- 462tr. ; 21cm
/ 75000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Thụy An,.
   891.73 20.TN 2008
    ĐKCB: VV.003796 (Sẵn sàng)  
6. SƠN TÙNG
     Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga / Sơn Tùng .- H. : Thanh niên , 2008 .- 195tr ; 21cm .- (Tủ sách Danh nhân Hồ Chí Minh)
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện, ghi chép của tác giả về những kỉ niệm và tình cảm của Bác trong thời gian Bác sống và làm việc ở nước Nga
/ 28000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Hoạt động cách mạng.  3. Hồi kí.  4. Văn học hiện đại.  5. {Nga}
   895.704092 T750S 2008
    ĐKCB: VV.003248 (Sẵn sàng)  
7. GORKI, MACXIM
     Những trường đại học của tôi / Macxim Gorki; Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch .- H. : Thanh niên , 2007 .- 191tr ; 21cm
/ 23000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Cẩm Tiêu.   II. Trần Khuyến.
   891.7 M107X384G 2007
    ĐKCB: VV.002945 (Sẵn sàng)  
8. BOLTUNOV, MIKHAIL
     ALFA - Đặc nhiệm siêu mật Nga / Mikhail Boltunov ; Biên dịch, b.s.: Trung Hiếu, Nam Hồng .- H. : Quân đội nhân dân , 2004 .- 396tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tập truyện kí viết về quá trình hình thành và phát triển, chiến đấu của đội đặc nhiện Alfa, một số tư liệu, sự kiện lịch sử ở Liên Xô cũ - nước Nga mới hiện nay và cả trên thế giới đã được dẫn ra, trong đó nhiều sự kiện mới được công bố lần đầu
/ 40.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện kí]
   I. Trung Thế.   II. Nam Hồng.
   891.73 M330KH113LB 2004
    ĐKCB: VV.001598 (Sẵn sàng)  
9. AKUNIN, BORIS.
     Nữ hoàng mùa đông : Tiểu thuyết / Boris Akunin ; Đào Đăng Trạch Thiên dịch. .- H. : Văn học , 2006 .- 269tr. ; 19cm
/ 33000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đào, Đăng Trạch Thiên,.
   891.73 B420R330S.A 2006
    ĐKCB: VV.002334 (Sẵn sàng)  
10. Đền tội / Lê Sơn dịch, b.s. .- H. : Lao động , 2005 .- 380tr. : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm một số hồi kí, phóng sự về những phiên toà xét xử tội ác chiến tranh của phát xít và bài viết về Quốc trưởng Adolf Hitle.
/ 40000đ

  1. Chiến tranh thế giới II.  2. Văn học hiện đại.  3. Tội ác chiến tranh.  4. {Nga}  5. [Phóng sự]
   I. Lê Sơn.
   940.53 Đ300.T 2005
    ĐKCB: VV.002122 (Sẵn sàng)  
11. SÊ-KHỐP, A.P.
     Truyện ngắn / Dịch: Thuỵ An... .- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Phát hành Sách Hà Nội , 2004 .- 354tr. ; 19cm
   In đúng theo bản in lần đầu năm 1957
/ 42000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Trần Dần.   II. Nguyễn Thành Long.   III. Phạm Hổ.   IV. Thục Đoan.
   891.73 A100.P.S 2004
    ĐKCB: VV.001814 (Sẵn sàng)  
12. CUPRIN, A.
     Chiếc vòng thạch lựu : In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga / A. Cuprin ; Đoàn Tử Huyến dịch. .- H. : Thế giới : , 2004 .- 146tr. ; 19cm
   Sách song ngữ Việt - Nga.
/ 16000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Đoàn, Tử Huyến,.
   891.73 A100.C 2004
    ĐKCB: VV.001810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001811 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001812 (Sẵn sàng)  
13. PAUTÔPXKI, K.
     Bụi quý / K.Pautôpxki; Người dịch: Kim Ân, Mộng Quỳnh. .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2000 .- 300tr. ; 19cm .- (Ngọn lửa Tuổi trẻ)
/ 21000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Kim Ân,.   II. Mộng Quỳnh,.
   891.73 K.P 2000
    ĐKCB: VV.001162 (Sẵn sàng)  
14. ANTAIXKI, K.
     Con người của tương lai : Những mẩu chuyện về C.E. Xi-ôn-cốp-xki / K. Antaixki ; Dương Đức Niệm dịch. .- H. : Thanh niên , 2000 .- 355tr . : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu nhà bác học Nga lỗi lạc C.E. Xiôncôpxki , những giá trị khoa học cũng như bài học về học tập, lao động, cống hiến của ông về tên lửa vũ trụ và các vệ tinh đã để lại cho đời sau.
/ 33000đ

  1. Nhà bác học.  2. Vũ trụ.  3. {Nga}
   I. Dương, Đức Niệm,.
   520 K.A 2000
    ĐKCB: VV.001175 (Sẵn sàng)  
15. I.X. TURGHENIEP;
     Bút ký người đi săn : Trích / I.X. TURGHENIEP; Phạm Mạnh Hùng: Dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 150tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm một số truyện ngắn: Mạch nước dũm hương, Đồng cỏ ngựa đua, Những người hát hay, Rừng và thảo nguyên,...
/ 62000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Truyện ngắn.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Truyện ngắn Nga|  7. Văn học Nga cận đại|  8. Văn học cận đại Nga|
   I. Phạm, Mạnh Hùng.
   891.7 T670RGH256330275;I 2001
    ĐKCB: VV.001373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001375 (Sẵn sàng)  
16. GORKI, MACXIM
     Truyện ngắn chọn lọc / Macxim Gorki ; Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng, Hoàng Ngọc Hiến dịch .- Hà Nội : Văn học , 2001 .- 505 tr. ; 21 cm
/ 55000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. Văn học.  4. {Nga}  5. [Truyện ngắn]  6. |Văn học Nga|
   I. Hoàng, Ngọc Hiến.   II. Phạm, Mạnh Hùng.   III. Cao, Xuân Hạo.
   891.7 M107X384G 2001
    ĐKCB: VV.001369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001371 (Sẵn sàng)  
17. DÔLGUSHIN.
     Cuộc tình diệu kỳ : Tiểu thuyết về giác quan thứ sáu / Dôlgushin ; Trịnh Xuân Hoành dịch. .- H. : Hội Nhà văn , 2000 .- 538tr. ; 19cm
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Trịnh, Xuân Hoành,.
   891.73 D575LG670SH391. 2000
    ĐKCB: VV.001176 (Sẵn sàng)  
18. HỒNG THANH QUANG
     Vladimir Putin sự lựa chọn của nước Nga / Hồng Thanh Quang .- In lần thứ 2 có bổ sung .- H. : Quân đội nhân dân , 2001 .- 311tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Viết về tổng thống Vladimir Putin từ khi mới bắt đầu sự nghiệp cho tới khi thành đạt qua các câu chuyện: Hiện thân mơ ước Nga, như mọi người Xô Viết...
/ 29500đ

  1. Vladimir Putin.  2. Chính trị.  3. Chính trị gia.  4. Sự nghiệp.  5. Tiểu sử.  6. {Nga}
   947.086092 QU133HT 2001
    ĐKCB: VV.001305 (Sẵn sàng)  
19. TÔNXTÔI, LÉP
     Truyện chọn lọc / Lép Tônxtôi ; Dịch: Nguyễn Hải Hà, Thuý Toàn .- H. : Văn hóa thông tin , 2000 .- 614tr. ; 21cm
/ 88.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Thuý Toàn.   II. Nguyễn Hải Hà.
   891.73 L275T 2000
    ĐKCB: VV.001247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001249 (Sẵn sàng)  
20. TRAKOPXKI, A.
     Bức chân dung dở dang / A. Trakopxki ; Hà Ngọc dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn , 2000 .- 316 tr. ; 19 cm
/ 30.000đ

  1. Văn học Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Nga|
   I. Hà Ngọc.
   891.73 A100.T 2000
    ĐKCB: VV.001202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001204 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»