8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
NGÔ HÁCH Trinh Quán chính yếu
: Phép trị nước của Đường Thái Tông
/ Ngô Hách ; Tiến Thành dịch
.- H. : Lao động , 2012
.- 343tr ; 21cm
Tóm tắt: Ghi lại kinh nghiệm trị nước của Đường Thái Tông, cách thức Đường Thái Tông huy động sức mạnh của dân, kích thích nhân tài phát huy hết năng lực, tạo nên thời đại thái bình và phát triển bậc nhất trong lịch sử Trung Hoa / 69.000đ
1. Lịch sử. 2. Vua. 3. {Trung Quốc}
I. Tiến Thành.
951.0092 H110N 2012
|
ĐKCB:
VV.004555
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004556
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
VŨ, NGỌC KHÁNH. Tám vị vua triều Lý.
/ Vũ Ngọc Khánh.
.- H. : Văn hóa Thông tin , 2010
.- 168tr. : ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến. Tóm tắt: Giới thiệu tóm lược công lao, công đức, vị trí, ảnh hưởng của tám vị vua đời Lý trong lịch sử nước nhà; Cuộc đời và sự nhường ngôi của Lý Chiêu Hoàng cùng vài nét sơ lược về khu di tích Đền Đô . / 28000đ
1. Nhà Lý. 2. Nhân vật lịch sử. 3. Vua. 4. {Hà Nội}
959.7023092 KH143.VN 2010
|
ĐKCB:
VV.004074
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
PHẠM MINH THẢO Hoa sen trong giếng ngọc
/ Phạm Minh Thảo b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2007
.- 245tr. ; 19cm .- (Kể chuyện nhân vật Việt Nam)
Thư mục: 242-243 Tóm tắt: Kể về các sứ thần Việt Nam và một số vị vua ở các triều đại phong kiến xưa cũng như sự tài trí, ứng xử thông minh, khôn khéo, nhanh nhậy, dũng cảm và nghệ thuật đàm phán kiên trì, linh hoạt của họ / 29000đ
1. Vua. 2. Lịch sử. 3. Nhân vật lịch sử. 4. {Việt Nam} 5. [Truyện kể] 6. |Sứ thần|
959.7 TH148PM 2007
|
ĐKCB:
VV.002928
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN ĐẮC XUÂN Chín đời chúa, mười ba đời vua Nguyễn
/ Nguyễn Đắc Xuân b.s.
.- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 1998
.- 209tr., 12tr. ảnh ; 19cm
Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp, những đóng góp, sai lầm trong lịch sử của 9 đời chúa, 13 đời vua Nguyễn từ 1558-1945. Một số ghi chép về dòng họ, cách đặt tên chính, tên đệm trong dòng họ Nguyễn Phước và giải thích gần 300 từ thường gặp trong sách vở triều Nguyễn / 20000đ
1. Lịch sử. 2. Vua. 3. Chúa. 4. Nhà Nguyễn. 5. {Việt Nam}
959.70290922 X684NĐ 1998
|
ĐKCB:
VV.000700
(Sẵn sàng)
|
| |
|