6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Dạy trẻ hành vi tốt - Con biết giữ gìn vệ sinh
: Dành cho độ tuổi 3 - 8
/ Tranh: Dã Nhân ; Lời: Phòng Biên tập Tân Nhã ; Hà Giang dịch
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Thanh niên , 2022
.- 32 tr. : tranh màu ; 17x19 cm .- (Cùng con trưởng thành)
Tên sách tiếng Trung: 幼儿好行为最书: 我要注意健康卫生 Tóm tắt: Gồm những lỗi thường gặp hoặc những điểm cần chú ý mà các bạn nhỏ từ 3 đến 8 tuổi mắc phải, kèm theo những lời khuyên nhủ để các em học được thái độ tốt và có hành vi đúng đắn như: Ăn nhiều loại rau củ quả, uống nhiều nước, ít ăn đồ ăn vặt, không kén chọn đồ ăn, không vận động mạnh trước và sau khi ăn cơm... ISBN: 9786043346350 / 29000đ
1. Vệ sinh. 2. Ăn uống. 3. Hành vi. 4. Dạy trẻ. 5. [Sách thiếu nhi]
I. Hà Giang. II. Dã Nhâna.
649.6 HG.DT 2022
|
ĐKCB:
TN.001681
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
2.
NGUYỄN, TOÁN. Rèn luyện thân thể cho trẻ em
/ Nguyễn Toán.
.- Có sửa chữa, bổ sung. .- H. : Thể dục Thể thao , 2010
.- 299tr. : minh họa ; 21cm
Phụ lục: tr. 276--290. - Thư mục: tr. 291 - 294 Tóm tắt: Trình bày nhận thức về sức khoẻ, thể chất, ý thức rèn luyện thân thể, trí lực, dinh dưỡng cho trẻ em. Hướng dẫn cách thức tập luyện thể dục cho trẻ em bằng không khí, ánh sáng mặt trời và nước... Yêu cầu đảm bảo tối thiểu về vệ sinh - y tế của rèn luyện thân thể / 39000đ
1. Rèn luyện. 2. Sức khỏe. 3. Thể dục thể thao. 4. Trẻ em. 5. Vệ sinh.
613.7 T456.N 2010
|
ĐKCB:
VV.004274
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
PHẠM VIỆT DŨNG Bệnh nghề nghiệp và cách phòng chống
/ Phạm Việt Dũng
.- H. : Văn hóa thông tin , 2006
.- 361tr ; 19cm
Thư mục: tr. 329 - 330 Tóm tắt: Trình bày các tác hại nghề nghiệp ảnh hưởng đến sức khoẻ con người, cách phòng ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp. Giúp cho người lao động có các kiến thức cụ thể để phòng chống tác hại do nghề nghiệp gây ra căn cứ vào các công việc cụ thể với mục tiêu sức khoẻ và an toàn trong lao động / 40000đ
1. Vệ sinh. 2. Bệnh nghề nghiệp. 3. Lao động. 4. Phòng chống. 5. Tai nạn.
616.9 D752PV 2006
|
ĐKCB:
VV.002775
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|