7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
VŨ XUÂN LƯƠNG Từ điển tranh cho bé
: Đồ dùng và trang phục
/ B.s.: Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Đào Thị Minh Thu
.- Đà Nẵng ; H. : Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học , 2005
.- 30tr. : hình vẽ ; 25cm
ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học Tóm tắt: Bao gồm 192 mục từ cơ bản được xếp theo chủ đề đồ dùng và trang phục, được phân thành 4 nhóm: đồ dùng-dụng cụ trong gia đình, đồ dùng học tập, công cụ lao động và trang phục-trang sức. Mỗi mục từ có phần giải thích cung cấp những kiến thức cơ bản, kèm theo tranh ảnh minh hoạ. / 39.000đ
1. Trang phục. 2. Công cụ. 3. Đồ dùng học tập. 4. Tiểu học. 5. |Đồ gia dụng| 6. |Từ điển tranh|
I. Đào Thị Minh Thu. II. Hoàng Thị Tuyền Linh.
413 T550ĐT 2005
|
ĐKCB:
TN.001443
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
55 cách để chọn trang phục phù hợp
= 55 ways to dress well
/ XACT Group ; Nguyễn Thu Hương dịch
.- In lần thứ 3 .- H. : Đại học Sư phạm , 2018
.- 63tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách Kĩ năng sống dành cho học sinh)
Tóm tắt: Đưa ra những gợi ý giúp các em học sinh lựa chọn trang phục phù hợp với đặc điểm cơ thể và thời điểm, lịch sự, nổi bật trong đám đông như: Chọn trang phục theo cá tính, phong cách, chú trọng ưu điểm ngoại hình, phù hợp với mục đích, không lỗi mốt... / 30.000đ
1. Kĩ năng sống. 2. Trang phục. 3. Quần áo. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Thu Hương.
646.3 55CĐ 2018
|
ĐKCB:
TN.003278
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
6.
VŨ XUÂN LƯƠNG Từ điển tranh cho bé
: Đồ dùng và trang phục
/ B.s.: Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Đào Thị Minh Thu
.- Đà Nẵng ; H. : Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học , 2005
.- 30tr. : hình vẽ ; 25cm
ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học Tóm tắt: Bao gồm 192 mục từ cơ bản được xếp theo chủ đề đồ dùng và trang phục, được phân thành 4 nhóm: đồ dùng-dụng cụ trong gia đình, đồ dùng học tập, công cụ lao động và trang phục-trang sức. Mỗi mục từ có phần giải thích cung cấp những kiến thức cơ bản, kèm theo tranh ảnh minh hoạ. / 39000đ
1. Trang phục. 2. Công cụ. 3. Đồ dùng học tập. 4. Tiểu học. 5. |Đồ gia dụng| 6. |Từ điển tranh|
I. Đào Thị Minh Thu. II. Hoàng Thị Tuyền Linh.
XXX L919VX 2005
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
|