Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MACARENCO, A.X.
     Giáo dục trong thực tiễn / A.X MaCaRenCô; Thiên Giang dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 331tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Bám sát thực tiễn là cơ sở để có phương pháp giáo dục khoa học, hợp lý
/ 28000đ

  1. Phương pháp giáo dục.  2. Nga.  3. Phương pháp sư phạm.
   I. Thiên Giang.
   370 A100.X.M 2002
    ĐKCB: VV.004146 (Sẵn sàng)  
2. GRANIN, DANIIN
     Kì lạ thế đấy cuộc đời này / Daniin Granin ; Đoàn Tử Huyến dịch .- In lần thứ hai .- Hà Nội : Lao động , 2004 .- 208 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách Đông Tây tác phẩm)
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện.  3. Nga.  4. |Văn học Nga|
   I. Đoàn, Tử Huyến.
   891.73 D127330391G 2004
    ĐKCB: VV.001813 (Sẵn sàng)  
3. BÔNĐƯRÉP, XECGÂY
     Ba lần bị kết án : Tiểu thuyết về Ghê-Oóc-Ghi Đi-Mi-Tơ-Rốp / Xecgây Bônđưrép; Trần Khuyến, Minh Thắng dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 598tr ; 19cm
/ 58.000đ

  1. tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Nga.
   I. Trần Khuyến.   II. Minh Thắng dịch.
   891.73 X247G234B 2001
    ĐKCB: VV.001376 (Sẵn sàng)  
4. COÓCGIACỐP, A. V.
     Bôrít Enxin từ bình minh đến hoàng hôn : Sách tham khảo / V. A. Coócgiacốp ; Tuyết Dung dịch .- H. : Chính trị Quốc gia , 1998 .- 504tr. ; 22cm
/ 48000đ

  1. Kí sự.  2. Văn học hiện đại.  3. Nga.
   I. Tuyết Dung.
   891.7 V.CA 1998
    ĐKCB: VV.000683 (Sẵn sàng)  
5. TÔN-XTÔI, A-LẾCH-XÂY
     Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện ly kỳ của Bu-Ra-Ti-nô / A-Lếch-Xây Tôn-XTôi; NGUYỄN VĂN THẢO dịch .- H. : Nxb. Kim Đồng , 2008 .- 131tr. ; 19cm
/ 20000

  1. Văn học Nga.  2. Văn xuôi.  3. Truyện ngắn.  4. Nga.  5. {Nga}
   I. NGUYỄN VĂN THẢO.
   891.73 A100-L290-X234T 2008
    ĐKCB: TN.001848 (Sẵn sàng)  
6. TÔN-XTÔI, A-LẾCH-XÂY
     Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện ly kỳ của Bu-Ra-Ti-nô / A-Lếch-Xây Tôn-XTôi; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Văn học , 2006 .- 142tr. ; 19cm
/ 16000

  1. Văn học Nga.  2. Văn xuôi.  3. Truyện ngắn.  4. Nga.  5. {Nga}
   I. Đỗ Đức Hiểu.
   891.73 A100-L290-X234T 2006
    ĐKCB: TN.001157 (Sẵn sàng)  
7. MIKHANCỐP, XÉC-GÂY
     Bộ ba đầu tiên : Kịch khoa học viễn tưởng / Xéc-gây Mi-khan-cốp ; Bùi Việt dịch ; Phùng Phẩm minh hoạ .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 76tr. : minh hoạ ; 19cm
/ 4000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Kịch.  3. Kịch khoa học viễn tưởng.  4. Nga.
   I. Phùng Phẩm.   II. Bùi Việt.
   XXX X247-G234M 2000
Không có ấn phẩm để cho mượn
8. PA-ĐÊ-RIN, I-VAN
     Cru-tôi-a / I-Van Pa-Đê-Rin .- Matxcơva : Nxb. Cầu vồng , 1988 .- 345 tr ; 17 cm
/ 30VND

  1. Nga.  2. Văn học hiện đại.
   891.734 I-330-V127P 1988
Không có ấn phẩm để cho mượn
9. LI-ỐP-SIN, V
     Ba ngày ở nước tí hon : Truyện / V. Li-ốp-sin ; Minh hoạ: V. Lêvinxôn ; Phan Tất Đắc dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 102tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 34000đ.

  1. Nga.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện.
   I. Phan Tất Đắc.   II. Lêvinxôn, V. I..
   XXX VL 2002
    ĐKCB: TN.001172 (Sẵn sàng)  
10. LI-ỐP-SIN, VLAĐIMIA
     Thuyền trưởng đơn vị : Truyện / Vlađimia Li-ốp-sin, E. Alếchxanđrôva ; Minh hoạ: V. I. Lêvinxôn ; Phan Tất Đắc dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 118tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 38000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Nga.  3. Truyện.
   I. Phan Tất Đắc.   II. Alếchxanđrôva, E..   III. Lêvinxôn, V. I..
   XXX VL100Đ384337L 2002
    ĐKCB: TN.001173 (Sẵn sàng)  
11. ĐITƠRICH, A.
     Mực trắng giấy đen : Truyện / A. Đitơrích .- H. : Văn học , 2002 .- 123tr. : minh hoạ ; 27cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Nga
/ 40000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Nga.  3. Truyện.
   XXX A100.Đ 2002
    ĐKCB: TN.001175 (Sẵn sàng)