Tìm thấy:
|
1.
Giao tiếp hiệu quả
: Giáo tiếp tốt là chìa khoá của thành công
/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Ngọc Anh dịch
.- H. : Kim Đồng , 2022
.- 168 tr. : hình vẽ ; 24 cm .- (Kĩ năng xã hội cho học sinh tiểu học)
Tóm tắt: Giúp trẻ hình thành thói quen và tư duy giao tiếp xã hội, đồng thời duy trì sự chủ động và nhiệt tình trong cuộc sống / 86.000đ
1. Giao tiếp. 2. Học sinh tiểu học. 3. Kĩ năng xã hội.
I. Ngọc Anh.
372.374 NA.GT 2022
|
ĐKCB:
TN.003855
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|
|
8.
55 cách để kết bạn
= 55 ways to make friend
/ XACT Group ; Nguyễn Thu Hương dịch
.- In lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2017
.- 63tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách Kĩ năng sống dành cho học sinh)
Tóm tắt: Đưa ra 55 gợi ý kết bạn, mang đến cho các em học sinh những gợi ý thú vị và hiệu quả giúp bạn kết bạn một cách thành công như: Giữ liên lạc, biết lắng nghe, thành thật và khéo léo trong giao tiếp, thân thiện, tình bạn ở trường, hình thành nhóm học tập... / 30.000đ
1. Kĩ năng sống. 2. Giao tiếp. 3. Tâm lí học ứng dụng. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Thu Hương.
158.2 55CĐ 2017
|
ĐKCB:
TN.003276
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
VIỆT ANH Nói tiếng Anh lưu loát
= Speak English fluently
/ Việt Anh b.s.
.- Gia Lai : Hồng Bàng , 2012
.- 142tr. : bảng ; 18cm
Tóm tắt: Giới thiệu những cấu trúc câu thông dụng và hội thoại tiếng Anh thường gặp trong cuộc sống, hay đi du lịch và trong thương mại kinh doanh; đồng thời tóm lược một số ngữ pháp đơn giản thường gặp / 20.000đ
1. Giao tiếp. 2. Tiếng Anh. 3. Kĩ năng nói.
428 A139V 2012
|
ĐKCB:
VN.000107
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.000108
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
YVETTE, CATHERINE Sổ tay tiếng Anh giao tiếp
/ Catherine Yvette
.- H. : Bách khoa Hà Nội , 2010
.- 239tr. : bảng ; 18cm
Tóm tắt: Giới thiệu những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hiên đại nhất, thực dụng nhất đề cập đến mọi phương diện giao tiếp trong cuộc sống han ngày của con người như các câu xã giao cơ bản, cách biểu đạt khi hẹn hò, thăm hỏi, câu giao tiếp thông thường và những câu nói xen đơn giản / 30.000đ
1. Tiếng Anh. 2. Giao tiếp. 3. [Sổ tay]
428 C154H240R391EY 2010
|
ĐKCB:
VN.000097
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
TRIỆU, KỲ 100 điều nên dạy trẻ
/ Triệu Kỳ: Biên soạn
.- H. : Phụ nữ , 2010
.- 335tr ; 21cm.
Tóm tắt: Gồm 100 điều nên và 96 điều không nên dạy trẻ có giá trị thực tiễn cao, giúp chỉ đường hiến kế cho các bậc cha mẹ khi phải đối mặt với những hiện tượng, vấn đề mới khó giải quyết trong quá trình nuôi dạy con cái: Về tình hình học tập, sinh hoạt, giao tiếp, phẩm hạnh, tâm lý,... / 52.000đ
1. Tâm lí. 2. Ứng xử. 3. Giao tiếp. 4. Nuôi trẻ. 5. |Chăm sóc trẻ| 6. |Tâm lý trẻ em| 7. Nuôi dạy trẻ|
649.1 K951T 2010
|
ĐKCB:
VV.004281
(Sẵn sàng)
|
| |
|
13.
DƯƠNG, MINH HÀO Ngôn thư
: Thuật ăn nói của người lãnh đạo
/ Dương Minh Hào: Chủ biên
.- H. : Thanh niên , 2012
.- 558tr ; 21cm. .- (Tân tứ thư lãnh đạo)
Tóm tắt: Cung cấp những kỹ năng giúp người lãnh đạo có tài nói năng hấp dẫn, diễn thuyết tài tình, phản biện hợp lý, đi vào lòng người. / 110.000đ
1. Ứng xử. 2. Giao tiếp. 3. Năng lực. 4. Quản lí. 5. |Năng lực lãnh đạo|
658.4 H147DM 2012
|
ĐKCB:
VV.004543
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004544
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
DƯƠNG, MINH HÀO Lễ thư
: Thuật đối nhân xử thế trong lãnh đạo
/ Dương Minh Hào: Chủ biên, Nguyễn Tử Thịch, Đặng Hưng Kỳ,...
.- H. : Thanh niên , 2012
.- 526tr ; 21cm. .- (Tân tứ thư lãnh đạo)
Tóm tắt: Cung cấp những kỹ năng và sách lược giao tiếp, đối nhân xử thế giữa lãnh đạo với đồng nghiệp, cấp dưới, người thân, bạn bè, khách hàng,... / 110000
1. Lãnh đạo. 2. Ứng xử. 3. Giao tiếp. 4. Quản lí. 5. Năng lực. 6. |Năng lực lãnh đạo| 7. |Kỹ năng giao tiếp|
I. Đặng, Hưng Kỳ. II. Nguyễn, Tử Thịch.
658.4 H147DM 2012
|
ĐKCB:
VV.004538
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004539
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
17.
THANH MAI 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho nhân viên kinh doanh
= 10000 communicative sentences for office staff
/ Thanh Mai
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2012
.- 190tr. : tranh vẽ ; 20cm
Tóm tắt: Giới thiệu 25 tình huống giao tiếp thông dụng nhất trong lĩnh vực văn phòng cụ thể trong giải quyết công việc, trao đổi công việc với khách hàng, với cấp trên và với các đồng nghiệp / 55000đ
1. Tiếng Anh. 2. Giao tiếp. 3. Văn phòng.
428 M113T 2012
|
ĐKCB:
VV.004506
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004507
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
THANH HÀ Tự tin nói tiếng Anh hàng ngày
/ Thanh Hà
.- H. : Dân trí , 2011
.- 187tr. ; 20cm
CD - MP3 tặng kèm theo sách Tóm tắt: Gồm các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp được trình bày ngắn ngọn, dễ hiểu, phù hợp với từng chủ đề như:giao tiếp trong cuộc sống gia đình, giao tiếp trong cuộc sống xã hội, giao tiếp trong công việc. / 45000đ
1. Tiếng Anh. 2. Giao tiếp.
I. Thanh Hà.
428 H101T 2011
|
ĐKCB:
VV.004346
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|