Tìm thấy:
|
|
|
3.
Hà Nội ca dao ngạn ngữ
/ Giang Quân sưu tầm, biên soạn.
.- H. : Quân đội nhân dân , 2010
.- 267tr. ; 21 cm .- (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến.)
Thư mục: tr. 263 - 266. Tóm tắt: Giới thiệu về những câu ca dao, những câu ngạn ngữ được sắp xếp theo từng vùng hoặc từng cụm chủ đề gần gũi nhau. / 43000đ
1. Ca dao. 2. Địa danh. 3. Ngạn ngữ. 4. Thăng Long. 5. {Hà Nội}
I. Giang, Quân,Dịch.
398.9 H101.NC 2010
|
ĐKCB:
VV.004053
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ ca dao
/ Nguyễn Nghĩa Dân s.t., tuyển chọn, chú thích
.- H. : Thanh niên , 2009
.- 217tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu khái quát lịch sử tục ngữ ca dao về lịch sử. Nghiên cứu các tiêu chí để xác định tục ngữ ca dao về lịch sử, nghiên cứu nội dung của tục ngữ ca dao về lịch sử dựa theo tiến trình của lịch sử dân tộc qua các thời kỳ và nghiên cứu một số đặc điểm nghệ thuật của tục ngữ ca dao về lịch sử / 40000đ
1. Việt Nam. 2. Ca dao. 3. Tục ngữ. 4. Lịch sử.
398.909597 L345.SV 2009
|
ĐKCB:
VV.003878
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
8.
VI, HOÀNG Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao, tục ngữ
/ Vi Hoàng: Biên soạn
.- In lần thứ 2 .- H. : Văn hoá dân tộc , 2007
.- 55tr ; 21cm. .- (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi)
Tóm tắt: Giới thiệu một số kinh nghiệm như: Kinh nghiệm về thời tiết; Kinh nghiệm chọn thời vụ sản xuất; Kinh nghiệm trong việc sắp xếp thời gian lao động; Kinh nghiệm dự đoán mùa màng; Kinh nghiệm trồng trọt; Kinh nghiệm trong chăn nuôi;... / 9.000đ
1. Kinh nghiệm. 2. Ca dao. 3. Tục ngữ. 4. Sản xuất.
398.8 H453GV 2007
|
ĐKCB:
VV.002970
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002969
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002968
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|