Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
MAI THẠCH HOÀNH Cây khoai lang
: Kỹ thuật trồng và bảo quản
/ Mai Thạch Hoành
.- H. : Nông nghiệp , 2004
.- 100tr ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu giống, đặc điểm sinh vật học, nhu cầu dinh dưỡng, đất trồng, kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản khoai lang / đ
1. Cây khoai lang. 2. bảo quản. 3. trồng trọt.
XXX H465MT 2004
|
ĐKCB:
VV.001775
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
WOLF, STEFAN Tứ quái TKKG
: Truyện dài
. T.16
: X7 không trả lời: Đặc vụ thứ 16 của TKKG / Stefan Wolf ; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện
.- H. : Kim Đồng , 2003
.- 151tr hình vẽ ; 17cm
Nguyên bản tiếng Đức: "Die Jagd nach den Millionendieben" T.16: X7 không trả lời: Đặc vụ thứ 16 của TKKG / 5000đ
1. |Văn học thiếu nhi| 2. |Đức| 3. Truyện dài|
XXX ST240F127W 2003
|
ĐKCB:
TN.001272
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
THANH LÊ Xã hội học hiện đại Việt Nam
/ Thanh Lê
.- H. : Khoa học xã hội , 2001
.- 237tr ; 21cm
Tóm tắt: Sự ra đời của xã hội học ở Việt Nam, đối tượng nghiên cứu xã hội học. Những chức năng xã hội của xã hội học, hệ thống cơ cấu xã hội, phương pháp luận, phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu xã hội học. Xã hội học và hành động xã hội, những vấn đề xã hội cấp thiết, văn hoá giáo dục gia đình
1. |Phương pháp nghiên cứu| 2. |Xã hội hiện đại| 3. Xã hội học| 4. Việt Nam|
XXX L280T 2001
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
9.
NGỌC LAN Phương pháp sinh con theo ý muốn
/ Ngọc Lan
.- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001
.- 213tr hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Tri thức cơ bản về sinh sản. Sự lựa chọn giới tính ở trẻ. Phương pháp sinh con theo ý muốn, dự đoán ngày rụng trứng chính xác, điều kiện cơ bản để sinh con theo ý muốn. Mang thai và sinh nở / 21000đ
1. |Sinh sản| 2. |Sản khoa| 3. Kế hoạch hoá gia đình|
XXX L127N 2001
|
ĐKCB:
VV.001331
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
12.
BÙI XUÂN MỸ Từ điển lễ tục Việt Nam
/ Bùi Xuân Mỹ, Bùi Thiết, Phạm Minh Thảo
.- H. : Văn hoá thông tin , 1996
.- 619tr ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu 700 đơn vị lễ tục cổ truyền của người Việt bao gồm hệ thống các nghi lễ liên quan đến vòng thời gian theo Xuân - hạ - thu - đông; theo chu kỳ sinh - tử của đời người; liên quan đến các tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt nam / 50.000đ
1. |Dân tộc học| 2. |từ điển| 3. lễ tục| 4. việt nam|
I. Phạm Minh Thảo. II. Bùi Thiết.
XXX M953BX 1996
|
ĐKCB:
VV.000393
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
Chương trình môn học Toán thống kê
: Dành cho hệ đại học chính quy c ngành.huyêngiáo dục thể chất và huấn luyệnthể thao.
.- H. : Thể dục thể thao , 1996
.- 12tr ; 21cm
ĐTTS ghi: Tổng cục TDTT. - Thư mục: tr. 11 Tóm tắt: Nội dung chương trình (các môn học): cách trình bày số liệu, các tham số đặc trưng, ước lượng số trung bình, so sánh các đặc trưng, tỷ lệ, test X, hệ số tương quan, hồi quy
1. |Toán thống kê| 2. |chương trình học| 3. thể dục thể thao|
XXX CH919.TM 1996
|
ĐKCB:
VV.000343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.000411
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
LÊNIN, V.I. Về chiến tranh và quân đội
/ V.I. Lênin
.- H. : Quân đội nhân dân , 1985
.- 459tr ; 19cm
Bảng tra. - chú thích cuối sách Tóm tắt: Tập hợp các tác phẩm, đoạn trích, thư từ, báo cáo, diễn văn của Lênin tại các cuộc hội nghị liên tỉnh giữa BCHTW các Xô viết toàn nga, Xôviết Mátxcơva / 12đ00
1. |V.I. Lênin| 2. |quân sự| 3. chiến tranh| 4. Lý luận quân sự|
XXX V.330.L 1985
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
|
|
|
19.
Học khoa học qua các trò chơi
: T1 / Cb: Đặng Ngọc Đại, Lưu Thanh
.- H. : Dân trí , 2014
; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh trung học cơ sở)
/ 38000đ
I. Đặng Ngọc Đại. II. Lưu Thanh.
XXX H508.K 2014
|
ĐKCB:
TN.002001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.002002
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|