Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Bé & vệ sinh cá nhân / Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái ; Nội dung: PhạmThuỷ Quỳnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 39tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Cùng bé học điều hay)
   ISBN: 9786049267437 / 16000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Vệ sinh cá nhân.  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Mạnh Thái.   II. Nguyễn Xuân Ngân.   III. PhạmThuỷ Quỳnh.
   372.21 B244.&V 2012
    ĐKCB: TN.002164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002165 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Bé làm việc tốt / Phạm Thuỷ Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 39tr. : tranh màu ; 21cm .- (Cùng bé học điều hay)
   ISBN: 9786049267420 / 16000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Đạo đức.  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Xuân Ngân.   II. Phạm Thuỷ Quỳnh.   III. Nguyễn Mạnh Thái.
   372.21 B244.LV 2012
    ĐKCB: TN.002167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002166 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Bé giúp đỡ gia đình / Phạm Thuỷ Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 39tr. : tranh màu ; 21cm .- (Cùng bé học điều hay)
   ISBN: 9786049267444 / 16000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Đạo đức.  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Xuân Ngân.   II. Phạm Thuỷ Quỳnh.   III. Nguyễn Mạnh Thái.
   372.21 B244.GĐ 2012
    ĐKCB: TN.002168 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002169 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Thiên thần diệt thế = Seraph of the end : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ . T.10 / Nguyên tác: Takaya Kagami ; Minh hoạ: Yamato Yamamoto ; Ukatomai dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2022 .- 186 tr. : tranh vẽ ; 18 cm
   ISBN: 9786042249317 / 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Yamato Yamamoto.   II. Ukatomai.   III. Takaya Kagami.
   895.63 YY.T10 2022
    ĐKCB: TN.000666 (Sẵn sàng)  
5. Nà Phái bản văn hóa : truyện tranh / lời: Thúy Ái; tranh: Hồng Hạnh .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 32tr ; 19cm
/ 4.800đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học|
   I. lời.   II. tranh.
   895.9223 N100PB 2000
    ĐKCB: TN.001071 (Sẵn sàng)  
6. Con thỏ và con hổ = A rabbit and a tiger : Dựa theo Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam do Nguyễn Đổng Chi sưu tầm và giới thiệu / Lời: Hà Thu ; Thanh Tùng dịch ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 39tr. : tranh màu ; 24cm .- (Những truyện hay dành cho trẻ)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
/ 11000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]  5. [Truyện cổ tích]
   I. Hà Thu.   II. Thanh Tùng.   III. Phạm Ngọc Tuấn.
   398.2409597 C550.TV 2010
    ĐKCB: TN.001992 (Sẵn sàng)  
7. Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ : Truyện tranh / Lời: Thanh Hằng ; Tranh: Minh Kiên .- H. : Dân trí , 2010 .- 16tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Truyện tranh dân gian Việt Nam)
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện dân gian]  4. [Truyện tranh]
   I. Thanh Hằng.   II. Minh Kiên.
   398.209597 NG508.HV 2010
    ĐKCB: TN.001989 (Sẵn sàng)  
8. LÊ LINH
     Thần đồng đất việt: Mỹ thuật . T.19 : Lãnh địa kinh hoàng / Lê Linh lời và tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 38tr. : tranh màu ; 19cm
/ 4200đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   I. Lê Linh.
   895.92230022 L398L 2002
    ĐKCB: TN.001216 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Con voi to, khoẻ và thông minh / Lời: Pierre Pfeffer ; Minh hoạ: René Mettler ; Hoàng Thạch dịch .- H. : Thế giới , 2006 .- 34tr. : tranh vẽ ; 23cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cho các em về những đặc điểm và đặc tính cơ bản của loài cá
/ 18000đ

  1. Voi.  2. Động vật.  3. Khoa học thường thức.  4. [Sách thiếu nhi]
   I. Pfeffer, Pierre.   II. Mettler, René.   III. Hoàng Thạch.
   597 C550.VT 2006
    ĐKCB: TN.001586 (Sẵn sàng)  
10. Cuộc dạo chơi của Ếch Cốm : Truyện tranh / Lời: Song Mai ; Tranh: Nguyễn Văn Dân.. .- Lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 15tr. : tranh vẽ ; 20cm
/ 4000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Văn Dân.   II. Song Mai.
   895.9223 C757.DC 2008
    ĐKCB: TN.001726 (Sẵn sàng)  
11. Những cuộc phiêu lưu của cô gà mái Emma / Lời: Claudine Aubrun ; Tranh: Fabio Viscogliosi ; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 227tr. : tranh vẽ ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Truyện ngắn]
   I. Phạm Thanh Vân.   II. Viscogliosi, Fabio.   III. Aubrun, Claudine.
   XXX NH891.CP 2007
    ĐKCB: TN.001691 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001692 (Sẵn sàng)  
12. Heo khờ sưởi nắng : Truyện tranh / Vương Trí Kiệt, Trương Hồng Lượng ; Nguyễn Xuân Minh dịch ; Tranh: Trương Vĩ .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 48tr. : tranh vẽ ; 17cm .- (Những chuyện thú vị về chú heo khờ)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Trương Vĩ.   II. Trương Hồng Lượng.   III. Vương Trí Kiệt.   IV. Nguyễn Xuân Minh.
   XXX H269.KS 2007
    ĐKCB: TN.001648 (Sẵn sàng)  
13. Giấu đầu hở đuổi : Phỏng theo truyện cười tiếu lâm chọn lọc / Hoàng Oanh : sưu tầm .- Thanh niên : Nxb. Thanh Niên , 2000 .- 109tr. ; 19cm .- (Truyện cười tiếu lâm chọn lọc)
/ 8000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cười]
   I. Hoàng Oanh.
   398.209597 GI-231.ĐH 2000
    ĐKCB: TN.000968 (Sẵn sàng)  
14. Trần Thủ Độ / Nguyễn Văn Mùa tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2002 .- 16tr. ; 19cm .- (Bé học sử việt)
/ 4800đ

  1. Lịch sử.  2. Sách thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   I. Nguyễn Văn Mùa.
   XXX TR210.TĐ 2002
    ĐKCB: TN.001168 (Sẵn sàng)  
15. Vua trò chơi : Truyện tranh . T.4 : Sức mạnh của tình bạn / Kazuki Takahashi ; Tranh: Itou Akira .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 174tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Takahashi Kazuki.   II. Itou Akira.
   895.6 V677.TC 2007
    ĐKCB: TN.000830 (Sẵn sàng)  
16. Từ Thức gặp tiên : LA RENCONTRE DE TU THUC ET DE LA FÉE / Tranh- ILUSTRATION: Phương Hoa ; Lời: Minh Quốc .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 31tr. : tranh vẽ ; 29cm
/ 200000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Phương Hoa.
   398.209597 T861.TG 2000
    ĐKCB: TN.000817 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»