Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN HỮU THĂNG
     Những điều cần biết của người mẹ . T.2 / Nguyễn Hữu Thăng .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 163tr ; 19cm
   T.2
  Tóm tắt: Hướng dẫn nấu các món ăn, nội trợ, giữ gìn vệ sinh, phòng chữa bệnh, chăn nuôi tăng thu nhập trong gia đình
/ 12000đ

  1. |Nội trợ|  2. |y học|  3. chăn nuôi|  4. nấu ăn|
   615.3 NH556ĐC 1995
    ĐKCB: VV.000116 (Sẵn sàng)  
2. PHAN DẪN - NGUYỄN QUỐC ANH - PHẠM TRỌNG VĂN
     Hỏi đáp bệnh về mắt / PGS.TS.Phan Dẫn - Bs.Nguyễn Quốc Anh - ThS.Phạm Trọng Văn .- H. : Y Học , 2012 .- 171tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bệnh về mắt như:bệnh AISS, bỏng mắt, cận thị,đục thủy tinh thể...và một số thuốc dùng trong điều trị bệnh mắt: ACETAZOLAMIT,viên sáng mắt, vitamina,vitamin k....
/ Kxđ

  1. Y Học.  2. bệnh.  3. |Y học|  4. |bệnh|  5. mắt|
   617.7 V180PD 2012
    ĐKCB: VV.004586 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KHẮC KHOÁI
     Món canh điều dưỡng bốn thời kỳ của phụ nữ : Thời kỳ kinh nguyệt, thời kỳ mang thai, thời kỳ cho con bú và thời kỳ hậu trung niên . T.2 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 167tr ; 21cm
  1. |Y học|  2. |Canh|  3. Điều dưỡng|  4. Phụ nữ|
   615.8 KH443NK 2006
    ĐKCB: VV.002406 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KHẮC KHOÁI
     Món canh điều dưỡng bảo vệ sức khỏe học sinh / Nguyễn Khắc Khoái: Biên soạn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 231tr ; 21cm
  1. |Y học|  2. |Canh|  3. Điều dưỡng|
   615.8 KH443NK 2006
    ĐKCB: VV.002403 (Sẵn sàng trên giá)  
5. NGUYỄN THỊ MỸ LINH
     Thức ăn trị 100 bệnh thông thường / Nguyễn Thị Mỹ Linh .- Tái bản lần thứ nhất .- Thuận Hoá : Thuận Hoá , 2005 .- 287tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Thu thập hơn 300 món ăn trị 100 chứng bệnh thông thường
/ 30000VND

  1. |Y học|  2. |Thức ăn|  3. Trị bệnh|  4. Thông thường|
   615.5 L398NT 2005
    ĐKCB: VV.002054 (Sẵn sàng)  
6. LỤC, HIỂU LAM
     50 phương pháp phòng trị chứng vô sinh và sảy thai liên tiếp / Lục Hiểu Lan; Nguyễn Kim Dân biên dịch .- Hà Nội : Y học , 2002 .- 195 tr. ; 19 cm
/ 19000

  1. Chứng vô sinh.  2. Phụ sản.  3. Y học.  4. |Chứng vô sinh|  5. |Y học|  6. Phụ sản|
   I. Nguyễn, Kim Dân.
   616.6 L120LH 2002
    ĐKCB: VV.001457 (Sẵn sàng)  
7. Hướng dẫn chữa bệnh tim mạch và huyết áp theo phương pháp y học cổ truyền và hiện đại / Nguyễn Bân, Nguyễn Kiều... .- H. : Thanh niên , 2001 .- 222tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. |Bệnh tim mạch|  2. |Y học cổ truyền|  3. Y học|  4. Bệnh huyết áp|
   I. Nguyễn Bân.
   615.8 H923.DC 2001
    ĐKCB: VV.001325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001327 (Sẵn sàng)  
8. LÊ TRẦN ĐỨC
     Chu Văn An và y học yếu giải / Lê Trần Đức .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 195tr : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu thân thế và sự nghiệp văn học của Chu Văn An. Nội dung tập Y học yếu giải và tác dụng thừa kế các phương pháp chữa bệnh của Chu Văn An. Biên dịch toàn văn tập Y học yếu giải có kèm theo chú giải, khảo cứu cùng phân tích các phương thuốc trong bệnh án và sách dẫn các cổ phương trong tác phẩm. Phụ lục một số tư liệu về Chu Văn An
/ 18000đ

  1. |Y học|  2. |đông y|  3. Chu Văn An|
   615.8 Đ874LT 1998
    ĐKCB: VV.000715 (Sẵn sàng)  
9. ĐỖ, THỊ VĨNH AN
     Mẹo vặt Đông - Tây y chữa bệnh : Y học và cuộc sống / Lương y Đỗ Thị Vĩnh An biên soạn .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 179 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Những kinh nghiệm chẩn đoán, chữa bệnh trong dân gian, những bài thuốc trong điều trị Đông-Tây y.
/ 13000

  1. Chữa bệnh.  2. Tây y.  3. Đông y.  4. Y học.  5. |Đông y|  6. |Y học|  7. Mẹo chữa bệnh|  8. Tây y|
   616 A127ĐT 1999
    ĐKCB: VV.000815 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000828 (Sẵn sàng)  
10. YUKIKO IRWIN J. WAGENVOORD
     Tự bấm huyệt để giữ sức khỏe và vẻ đẹp : Theo phương pháp Shiatzu, Nhật Bản / Yukiko Irwin J. Wagenvoord ; Nguyễn Xuân Phách dịch .- In lần thứ 3 .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 98 tr ; 19cm
  Tóm tắt: Phương pháp, kỹ thuật bấm huyệt để giữ gìn sức khỏe và chữa một số rối loạn chức năng như mất ngủ, đau đầu, đau cứng cổ và đau vai, đau vùng thắt lưng, táo bón và ỉa lỏng, viêm gân khuỷu tay
/ 8000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Y học|  3. bấm huyệt|  4. phương pháp Shiatzu|  5. Đông y|
   I. Nguyễn Xuân Phách.   II. Yukiko Irwin J. Wagenvoord.
   615.8 W100G256V420ORDYI 1995
    ĐKCB: VV.000133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000156 (Sẵn sàng)