Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
77 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. DƯƠNG TRỌNG DẬT
     Ngày cuối cùng của chiến tranh : Tập truyện ngắn / Dương Trọng Dật .- H. : Thanh niên , 2001 .- 159tr ; 19cm
/ 14.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 NG112CC 2001
    ĐKCB: VV.002856 (Sẵn sàng)  
2. NGÔ MINH HIỀN
     Quà cháu vùng cao : Tập văn, thơ của thiếu nhi Lai Châu trại sáng tác Điện Biên - hè 1999 / Ngô Minh Hiền, Khúc Thân Thương, Trần Minh Phương... ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 95tr : Minh họa ; 19cm
/ 5000đ

  1. |Thơ|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Khúc Thân Thương.   II. Trần Hồng Gấm.   III. Nguyễn Lan Anh.   IV. Vùi Anh Tâm.
   895.9221 QU100CV 2000
    ĐKCB: TN.000991 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN QUỐC VĂN
     Tro bụi : Truyện ngắn và tản văn / Nguyễn Quốc Văn .- H. : Thanh niên , 1999 .- 126tr ; 21cm
/ 15.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn xuôi|  3. Truyện ngắn|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 V180NQ 1999
    ĐKCB: VV.001442 (Sẵn sàng)  
4. Phía mặt trời : Tập truện ngắn / Nhiều tác giả .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2015 .- 231 tr. ; 20 cm.
/ 57000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|
   895.922 3 PH341.MT 2015
    ĐKCB: VV.004787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004788 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN HUY QUANG
     Nước mắt đỏ và những truyện khác : Tiểu thuyết - Truyện ngắn / Trần Huy Quang .- H. : Văn học , 2009 .- 260tr. ; 19cm
/ 40000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Tiểu thuyết|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 QU133TH 2009
    ĐKCB: VV.003932 (Sẵn sàng)  
6. NHIỀU TÁC GIẢ
     Truyện ngắn trẻ chọn lọc : Truyện ngắn .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 358tr ; 19cm
/ 58000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Lan anh.   II. Phạm Thị Duyên.   III. Đào Bá Đoàn.   IV. Dương Quốc Hải.
   895.92234 GI-102NT 2008
    ĐKCB: VV.003516 (Sẵn sàng)  
7. BƯCỐP, VAXIN
     Gắng sống đến bình minh / Vaxin Bưcốp; Trọng Báu, Thành Châu dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 259tr. ; 19cm
   ISBN: 8935077004427 / 30000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học Nga|
   I. Thành Châu.   II. Trọng Báu.
   891.73 V100X391B 2006
    ĐKCB: VV.002335 (Sẵn sàng)  
8. ĐIỀN NGỌC PHÁCH
     Bông hồng thứ bảy : Tập truyện / Điền Ngọc Phách .- H. : Lao động , 2006 .- 223 tr. ; 19 cm
/ 23000 đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Điền Ngọc Phách.
   895.92234 PH110ĐN 2006
    ĐKCB: VV.002213 (Sẵn sàng)  
9. TRIỆU HUẤN
     Mùa trăng tháng tư : Tập truyện ngắn / Triệu Huấn .- H. : Công an nhân dân , 2005 .- 351tr ; 19cm
/ 35.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. Truyện ngắn|  4. Văn học|
   895.9223 H688T 2005
    ĐKCB: VV.002201 (Sẵn sàng)  
10. VŨ ĐẢM
     Khoảnh khắc của chiến tranh : Tập truyện ngắn / Vũ Đảm .- H. : Công an nhân dân , 2005 .- 155tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. |Truyện ngắn|
   895.92234 Đ122V 2005
    ĐKCB: VV.002183 (Sẵn sàng)  
11. LÊ MẬU LÂM
     Điểm tựa thời bình / Lê Mậu Lâm .- H. : Lao động , 2003 .- 198tr. ; 19cm
/ 20000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|  3. |  4. Việt Nam|
   895.9223 L203LM 2003
    ĐKCB: VV.001864 (Sẵn sàng)  
12. LÊ NGỌC CHÂU
     May : Tập truyện / Lê Ngọc Châu .- H. : Phụ Nữ , 2002 .- 175 tr. ; 19 cm.
/ 17500đ.- 800b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|
   895.922 334 CH227LN 2002
    ĐKCB: VV.001483 (Sẵn sàng)  
13. HÀN NGUYỆT
     Trăng bạc : Truyện ngắn / Hàn Nguyệt .- H. : Thanh niên , 2000 .- 191tr ; 19cm
/ 18.000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 NG832H 2000
    ĐKCB: VV.001128 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN HỒNG THÁI
     Đối mặt : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hồng Thái .- H. : Công an nhân dân , 2000 .- 263tr ; 19cm
/ 22.500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 TH117NH 2000
    ĐKCB: VV.001129 (Sẵn sàng)  
15. BÌNH NGUYÊN TRANG
     Chuyến tàu thời gian : Tập truyện ngắn / Bình Nguyên trang .- Hà Nội : Văn hoá thông tin , 2000 .- 163tr ; 19cm
/ 16000đ

  1. Bình Nguyên Trang.  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 TR133BN 2000
    ĐKCB: VV.001130 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THỊ MỸ DUNG
     Những chân dung phác thảo / Nguyễn Thị Mỹ Dung .- H. : Lao động , 2001 .- 246tr. ; 19cm
/ 24000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Truyện ngắn|
   895.922803 D749NT 2001
    ĐKCB: VV.001309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001311 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN QUANG LẬP
     18 truyện ngắn và kịch bản phim truyện Đời cát / Nguyễn Quang Lập .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 467tr. ; 19cm
/ 45000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Kịch bản phim|  3. |Văn học hiện đại|  4. Truyện ngắn|
   895.9223 L224NQ 2001
    ĐKCB: VV.001285 (Sẵn sàng)  
18. NHIỀU TÁC GIẢ
     Xứ người : Tập truyện ngắn chọn lọc / Tô Hoài, Hồ Anh Thái, Bão Vũ.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 419tr ; 19cm
/ 40.500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   I. Bão Vũ.   II. Hồ Anh Thái.   III. Lý Lan.   IV. Thuỳ Linh.
   895.9223 GI-102NT 2001
    ĐKCB: VV.001283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001284 (Sẵn sàng)  
19. THÁI CHÍ THANH
     Người ấy : Truyện thiếu nhi / Thái Chí Thanh .- H. : Văn học , 2000 .- 250tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. |Truyện ngắn|
   808.83 TH139TC 2000
    ĐKCB: VV.001279 (Sẵn sàng)  
20. TRẦN CHIỂU
     Cái giá phải trả : Tập truyện ngắn / Trần Chiểu .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 247tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 CH379T 2001
    ĐKCB: VV.001277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003461 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»