Tìm thấy:
|
|
2.
PHẠM VĂN ĐỒNG Hồ Chí Minh văn hoá và đổi mới
: Phạm Văn Đồng
.- H. : Chính trị quốc gia , 1994
.- 127tr ; 19cm
Tóm tắt: Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng một nền văn hoá Việt Nam có tính dân tộc, khoa học đại chúng. Hồ Chí Minh với sự hình thành nền văn hoá mới Việt Nam. Tầm vóc trí tuệ văn hoá Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh với bản sắc văn hoá dân tộc, về con người, về giáo dục, về văn hoá, về vấn đề gia đình... / 5.5000đ
1. |Tư tưởng Hồ Chí Minh| 2. |Văn hoá| 3. Hồ Chí Minh| 4. Đổi mới|
306. H450CM 1994
|
ĐKCB:
VV.000009
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao
.- in lần thứ 2 có bổ sung .- H. : Thanh niên , 2004
.- 312tr. ; 19cm
Tóm tắt: Gồm nhiều bài viết của các đồng chí nguyên là đại sứ Việt Nam ở các nước kể lại những câu chuyện xúc động về những dịp Bác Hồ ra công tác ở nước ngoài / 34000đ
1. |Ngoại giao| 2. |Hồi ký| 3. Hồ Chí Minh|
327.597 B107.HT 2004
|
ĐKCB:
VV.001739
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
13.
CÔBÊLÉP, EPGHÊNHI Đồng chí Hồ Chí Minh
/ Epghênhi Côbêlép ; Người dịch: Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng ; Hiệu đính: Vũ Việt
.- In lần thứ 2 .- H. : Thanh niên , 2000
.- 535tr ; 21cm
Tóm tắt: Những cống hiến của Hồ Chí Minh cho sự nghiệp cách mạng Việt Nam cũng như phong trào cách mạng quốc tế / 48000đ
1. |Hồ Chí Minh|
959.704092 E275GH308330C 2000
|
ĐKCB:
VV.000989
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
SƠN TÙNG Bác về
/ Sơn Tùng
.- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung .- H. : Phụ nữ , 2000
.- 270tr ; 21cm
Tóm tắt: Hồi ký về hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh và về các thời kỳ khác nhau về đời sống của Người / 26000đ
1. |Việt Nam| 2. |Hồi kí| 3. Hồ Chí Minh| 4. Văn học hiện đại|
895.922803 T750S 2000
|
ĐKCB:
VV.000988
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
SONG THÀNH Hồ Chí Minh nhà văn hoá kiệt xuất
/ Song Thành
.- H. : Chính trị Quốc gia , 1999
.- 187tr ; 19cm
Tóm tắt: Hồ Chí Minh với sự nghiệp văn hoá Việt Nam. Giữ gìn truyền thống văn hoá Phương Đông, bản sắc văn hoá Việt Nam, văn hoá giao tiếp, ứng xử, đạo đức, chính trị. Những quan điểm lớn của Hồ chí Minh về văn hoá văn nghệ / 12.500đ
1. |Văn hoá| 2. |Danh nhân| 3. Việt Nam| 4. Hồ Chí Minh|
959.704092 TH140S 1999
|
ĐKCB:
VV.000801
(Sẵn sàng)
|
| |
|