Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
Thỏ trắng và dê
/ Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Hà Nội , 2004 .- 64 tr. ; 19 cm. .- (Truyện đồng thoại Thế giới.)
/ 8.000đ
1.
Khoa học thường thức
. 2.
Khoa học xã hội
. 3.
Khoa học phổ thông
. 4.
Thiếu nhi
. 5. |
Thỏ.
| 6. |
Dê.
|
I.
Vũ, Bội Tuyền.
.
398.2
TH400TV 2004
ĐKCB:
TN.001347 (Sẵn sàng)
2.
GOWAR, MICH.
Thám hiểm Amazon.
/ Mich Gowar ; Trịnh Ngọc Minh dịch. .- H. : Phụ Nữ , 2004 .- 95 tr. : minh họa ; 18 cm.
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh : Gemma James' Amazon Adventure.
/ 1000đ
1.
Văn học
. 2.
Thiếu nhi
. 3. |
Sách thiếu nhi
|
I.
Trịnh, Ngọc Minh.
.
895.9223
TH104HA 2004
ĐKCB:
TN.001332 (Sẵn sàng)
3.
QUỐC NAM
Trần Á tự chế câu đố về chữ á.
/ Quốc Nam .- H. : Thanh Niên , 2004 .- 112 tr. : minh họa ; 17cm. .- (Trí tuệ người xưa qua từng câu đối)
/ 10.000đ
1.
Khoa học xã hội
. 2.
Câu đố
. 3.
Thiếu nhi
. 4.
Cấu đối
. 5. |
Sách thiếu nhi
|
398.2
N120Q 2004
ĐKCB:
VN.000028 (Sẵn sàng)
4.
QUỐC NAM
Nửa đêm sợ mèo lại sợ hổ
/ Quốc Nam. .- H. : Thanh Niên , 2004 .- 116 tr. : minh họa ; 18 cm. .- (Trí tuệ người xưa qua từng cấu đối)
/ 10.000đ
1.
Giai thoại
. 2.
Danh nhân
. 3.
Khoa học thường thức
. 4.
Khoa học phổ thông
. 5.
Thiếu nhi
. 6. |
Sách thiếu nhi
|
398.2
N120Q 2004
ĐKCB:
VN.000025 (Sẵn sàng)
5.
PHẠM ĐÌNH ÂN
Đất đi chơi biển
: Thơ viết cho thiếu nhi .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2007 .- 74tr. ; 20cm
/ 20000đ., 1000b.
1.
Văn học Việt Nam
. 2.
Thiếu nhi
. 3.
Thơ
. 4.
Việt Nam
. 5. {
Việt Nam
}
895.9221
Â209PĐ 2007
ĐKCB:
VV.002888 (Sẵn sàng)
6.
BORBA, MICHELE
25 vấn đề về tình bạn và cách giải quyết giáo dục tâm lý cho trẻ
/ Michele Borba; Nhật Nhật, N. Kiến Văn biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 258tr ; 19cm
Tóm tắt:
Lý giải tại sao bạn bè lại có có ảnh hưởng lớn đối với trẻ và tình bạn của chúng bắt đầu từ đâu, cùng các hướng giải quyết
/ 30000đ
1.
Gia đình
. 2.
Giáo dục
. 3.
Thiếu nhi
. 4.
Tâm lí
. 5.
Tình bạn
.
I.
N. Kiến Văn
. II.
Nhật Nhật
.
155.4
M344240LEB 2007
ĐKCB:
VV.002656 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002657 (Sẵn sàng)
7.
NGUYỄN TOÁN
72 trò chơi vận động dân gian (Việt Nam và Châu Á)
/ Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ .- H. : Thể dục Thể thao , 2006 .- 169tr. ; 21cm
Tóm tắt:
Giới thiệu và hướng dẫn cách chơi 72 trò chơi dân gian Việt Nam và các nước Châu Á dành cho thiếu nhi giúp các bé vui chơi và vận động thể lực
/ 19000đ
1.
Trò chơi vận động
. 2.
Thiếu nhi
. 3.
Trò chơi dân gian
.
I.
Lê Anh Thơ
.
793.4
T456N 2006
ĐKCB:
VV.002529 (Sẵn sàng)
8.
QUỐC NAM
Ba người cùng thưởng thức món ăn
: Trí tuệ người xưa qua từng cấu đối .- H. : Thanh niên , 2004 .- 112tr ; 18cm
/ 10.000đ
1.
Giai thoại
. 2.
Danh nhân
. 3.
Khoa học thường thức
. 4.
Khoa học phổ thông
. 5.
Thiếu nhi
.
895.9223
N120Q 2004
ĐKCB:
VV.001857 (Sẵn sàng)
9.
BẮT CÁ CỨU MẸ
: truyện đồng thoại thế giới / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 66tr ; 19cm
/ 8.000đ
1.
Khoa học thường thức
. 2.
Khoa học xã hội
. 3.
Khoa học phổ thông
. 4.
Thiếu nhi
.
I.
Vũ Bội Tuyền tuyển chọn
.
XXX
B197.CC 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
10.
Thỏ trắng và dê
: truyện đồng thoại thế giới / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 64tr ; 19cm
/ 8.000đ
1.
Khoa học thường thức
. 2.
Khoa học xã hội
. 3.
Khoa học phổ thông
. 4.
Thiếu nhi
.
I.
Vũ Bội Tuyền tuyển chọn
.
XXX
TH422.TV 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
11.
Chim đỗ quyên
: truyện đồng thoại thế giới / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 78tr ; 19cm
/ 8.000đ
1.
Khoa học thường thức
. 2.
Khoa học xã hội
. 3.
Khoa học phổ thông
. 4.
Thiếu nhi
.
I.
Vũ Bội Tuyền tuyển chọn
.
XXX
CH384.ĐQ 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
12.
KIẾM TRẮNG XÂY TƯỜNG
: truyện đồng thoại thế giới / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 64tr ; 19cm
/ 8.000đ
1.
Khoa học thường thức
. 2.
Khoa học xã hội
. 3.
Khoa học phổ thông
. 4.
Thiếu nhi
.
I.
Vũ Bội Tuyền tuyển chọn
.
XXX
K354.TX 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
13.
Một phát minh vô tình
: Chuyện kể về các nhà khoa học / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 64tr ; 19cm
/ 8.000đ
1.
Khoa học thường thức
. 2.
Khoa học xã hội
. 3.
Khoa học phổ thông
. 4.
Thiếu nhi
.
I.
Vũ Bội Tuyền tuyển chọn
.
XXX
M619.PM 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
14.
GOWAR, MICH
KHÁM PHÁ MIỀN ĐẤT MỚI
/ Mich Gowar; Trịnh Ngọc Minh dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 95tr ; 18cm
/ 10.000đ
1.
Văn học
. 2.
Thiếu nhi
.
I.
Trịnh Ngọc Minh dịch
.
XXX
M344G 2004
ĐKCB:
TN.001333 (Sẵn sàng)
15.
GOWAR, MICH
THÁM HIỂM AMAZON
/ Mich Gowar; Trịnh Ngọc Minh dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 95tr ; 18cm
/ 10.000đ
1.
Văn học
. 2.
Thiếu nhi
.
I.
Trịnh Ngọc Minh dịch
.
XXX
M344G 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
16.
GOWAR, MICH
HUYỀN THOẠI ATLANTIC
/ Mich Gowar; Trịnh Ngọc Minh dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 95tr ; 18cm
/ 10.000đ
1.
Văn học
. 2.
Thiếu nhi
.
I.
Trịnh Ngọc Minh dịch
.
XXX
M344G 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
17.
GOWAR, MICH
Vùng đất của Pharaon
/ Mich Gowar; Trịnh Ngọc Minh dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 95tr ; 18cm
/ 10.000đ
1.
Văn học
. 2.
Thiếu nhi
.
I.
Trịnh Ngọc Minh dịch
.
XXX
M344G 2004
ĐKCB:
TN.001330 (Sẵn sàng)
18.
Tôi đây ư?
/ Tôn Thất Thiện Nhân, Phạm Thị Thuỳ Linh biên dịch .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 76tr ; 24cm
/ 14.000đ
1.
Khoa học phổ thông
. 2.
Khoa học xã hội
. 3.
ứng xử
. 4.
Thiếu nhi
.
I.
Tôn Thất Thiện Nhân
. II.
Phạm Thị Thuỳ Linh biên dịch
.
XXX
T585.ĐƯ 2004
ĐKCB:
TN.001323 (Sẵn sàng trên giá)
19.
Ngày hội thi
.- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 48tr ; 19cm
/ 7500
1.
Thiếu nhi
. 2.
Văn học
.
XXX
NG164.HT 2004
ĐKCB:
TN.001306 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001307 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001308 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001309 (Sẵn sàng)
20.
HOÀNG PHƯƠNG
Hai ông Trạng nhỏ
: Truyện cổ tích các dân tộc Việt Nam / Hoàng Phương .- H. : Thanh niên , 2004 .- 78tr ; 21cm
/ 9.000đ
1.
Truyện cổ các dân tộc
. 2.
Văn học dân gian
. 3.
Thiếu nhi
. 4.
Việt Nam
. 5.
Truyện cổ tích
.
XXX
PH919H 2004
ĐKCB:
TN.001374 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»