Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PHẠM VĨNH THÔNG
     Trò chơi dân gian dành cho trẻ em nông thôn và miền núi . T.2 / Phạm Vĩnh Thông, Phạm Hoàng Dương .- H. : Văn hoá dân tộc , 2012 .- 135tr. : tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, phương pháp chuẩn bị, cách chơi các trò chơi vận động và trò chơi dưới nước dành cho trẻ em nông thôn và miền núi
/ Kxđ

  1. Trò chơi dân gian.  2. Miền núi.  3. Nông thôn.  4. Trẻ em.  5. {Việt Nam}
   I. Phạm Hoàng Dương.
   394.09597 TH606PV 2012
    ĐKCB: VV.004617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004621 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM VĨNH THÔNG
     Trò chơi dân gian dành cho trẻ em nông thôn và miền núi . T.1 / Phạm Vĩnh Thông, Phạm Hoàng Dương .- H. : Văn hoá dân tộc , 2012 .- 135tr. : tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, phương pháp chuẩn bị, cách chơi các trò chơi dân gian có lời hát và trò chơi dân gian có đồ chơi dành cho trẻ em nông thôn và miền núi
/ Kxđ

  1. Trò chơi dân gian.  2. Miền núi.  3. Nông thôn.  4. Trẻ em.  5. {Việt Nam}
   I. Phạm Hoàng Dương.
   394.09597 TH606PV 2012
    ĐKCB: VV.004615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004616 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN TOÁN
     72 trò chơi vận động dân gian (Việt Nam và Châu Á) / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ .- H. : Thể dục Thể thao , 2006 .- 169tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cách chơi 72 trò chơi dân gian Việt Nam và các nước Châu Á dành cho thiếu nhi giúp các bé vui chơi và vận động thể lực
/ 19000đ

  1. Trò chơi vận động.  2. Thiếu nhi.  3. Trò chơi dân gian.
   I. Lê Anh Thơ.
   793.4 T456N 2006
    ĐKCB: VV.002529 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THANH THẢO
     Trò chơi dân gian / Nguyễn Thanh Thảo biên soạn .- H. : Lao động , 2008 .- 151tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số trò chơi dân gian như: Thi vật, thi thổi cơm và giữ trẻ, thi dệt vải cầu lim,...
/ 25000đ

  1. Trò chơi dân gian.  2. {Việt Nam}
   790.1 TH148NT 2008
    ĐKCB: TN.001852 (Sẵn sàng)