10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
VÂN LONG Những người... "rót biển vào chai"
: Chân dung văn học
/ Vân Long
.- H. : Phụ nữ , 2010
.- 299tr. ; 21cm
Tóm tắt: Ghi lại chân dung của các nhà thơ nhà văn Việt Nam với những chi tiết chân thực, sống động, hóm hỉnh. Các nhà văn như Tô Hoài, Quang Dũng, Trần Dần, Vũ Cao, Nguyễn Khải, Ngô Quân Miện... / 39.000đ
1. Nhà thơ. 2. Nhà văn. 3. {Việt Nam}
895.92209 L557V 2010
|
ĐKCB:
VV.004043
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN, HUY THẮNG Những chân dung song hành
. P.2
/ Nguyễn Huy Thắng
.- Hà Nội : Thanh niên , 2009
.- 259tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những phúc họa về những người vừa là bạn, đồng nghiệp và những nhà văn thân thiết của nhà văn Nguyễn Huy Tưởng với những nét cốt cách và quan hệ giữa họ và nhà văn Nguyễn Huy Tưởng như là: Nguyên Hồng, Nguyễn Tuân, Nam Cao, Ngô Tất Tố... / 39.000đ
1. Nguyên cứu văn học. 2. Nhà Văn. 3. {Việt Nam}
895.92208 TH191NH 2009
|
ĐKCB:
VV.003883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.003884
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.003885
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Nguyễn Công Hoan Nhà văn - Chiến sĩ
/ Lê Minh, Thu Nam sưu tầm và biên soạn
.- H. : Nxb. Hội Nhà Văn , 2008
.- 356tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu vài nét về con người nhà văn nguyễn Công Hoan (1903-1977). Một số bài đánh giá tiêu biểu của những người đương thời về các tác phẩm của Nguyễn Công Hoan, những trao đổi của ông với bạn hữu và một số dấu tích của nhà văn trong kháng chiến của dân tộc... / 50.000đ
1. Văn học hiện đại. 2. Nghiên cứu văn học. 3. Văn học hiện thực. 4. Nhà văn.
I. Thu Nam.
895.9223 NG827.CH 2008
|
ĐKCB:
VV.003824
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
NGUYỄN, HUY THẮNG. Những chân dung song hành
/ Nguyễn Huy Thắng.
.- H. : Thanh niên , 2008
.- 239tr. : ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Những nét phác họa về những người vừa là bạn, đồng nghiệp và những nhà văn thân thiết của nhà văn Nguyễn Huy Tưởng với những nét cốt cách và quan hệ giữa họ và nhà văn Nguyễn Huy Tưởng như là: Nguyên Hồng, Nguyễn Tuân, Nam Cao, Ngô Tất Tố... / 34000đ
1. Nhà văn. 2. Văn học hiện đại. 3. {Việt Nam} 4. [Hồi ký]
895.922803 TH191.NH 2008
|
ĐKCB:
VV.003480
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.003481
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|